Skip to main content
Sữa Chữa KiềmTin Tức

Đầu cos Nichifu Nhật Bản – Sản phẩm đầu cosse nối dây điện chất lượng cao

ニチフ端子工業; ニチフ nichifu supplier in vietnam; ニチフ裸圧着端子; ニチフ裸圧着端子nichifu vietnam; ニチフ環境配慮形絶縁付端子; ニチフ環境配慮形絶縁付端子nichifu vietnam; ニチフ圧着工具; ニチフ圧着工具 nichifu vietnam; ニチフ nichifu vietnam; nichifu supplier vietnam; đầu cosse nichifu; hãng nichifu; cos nichifu; cosse nichifu; đầu cốt đồng; đầu cos đồng; nichifu việt nam; đầu cos nichifu tại việt nam; đầu cos dst jst fuji trusco; dst jst fuji trusco terminals; đầu cos y nichifu; đầu nối dây điện nichifu; đầu cos y trần; đầu cos chỉa y trần; đầu nối dây điện; đầu nối dây điện chỉa y; nichifu y terminals; y terminals nichifu; cos càng cua nichifu; cos chữ Y nichifu; đầu cosse chĩa y nichifu; nichifu supplier in vietnam; đầu cosse chĩa nichifu 1.25y; đầu cosse nối e-m nichifu; đầu cosse chĩa nichifu 2y; đầu cosse nối e-l nichifu; đầu cosse chĩa nichifu 3.5y; đầu cosse nối e-s nichifu; đầu cosse chĩa nichifu 5.5y; đầu cosse btc nichifu; ; đầu cos kim dẹp btc; đầu cos tròn nichifu; đầu cos btc nichifu; đầu cosse nối dây; đầu cos lưỡi dẹp btc; đầu cos đồng tròn; đầu cosse btc10 nichifu; nichifu ring terminals; ; non-insulated ring terminals; đầu cosse pin đặc trần; ; non insulation terminals pin type lug; đầu cosse điện nichifu; đầu cos lưỡi dẹt ptnb; đầu cosse tròn r nichifu; đầu cos lưỡi dẹt ptnb10-12; đầu cosse vuông cb nichifu; pin type lug size 16 sqmm; đầu cos tròn r60-8 nichifu; ; đầu cos vuông cb60-8 nichifu; ; đầu cốt chịu nhiệt độ cao; đầu cosse chịu nhiệt; cosse chịu nhiệt nichifu; đầu cos chịu nhiệt nichifu; đầu cốt chịu nhiệt nichifu; đầu cos nickel nichifu; đầu cos nickel nichifu; cosse nickel nichifu; đầu cos chịu nhiệt; đầu cosse chịu nhiệt; đầu cosse chịu nhiệt nichifu; đầu cos chịu nhiệt nichifu; đầu cốt nickel nichifu; đầu cosse nickel nichifu; đầu cos pin đặc tc nichifu; ; đầu cosse tc0.3 nichifu; ; cosse tc1.25-11 tc1.25-11s nichifu; ; cosse tc2-11 tc2-11s nichifu; ; cosse tc3.5-11s tc5.5-11 nichifu; ; đầu cosse điện 2 lỗ nichifu; đầu cos điện 2 lỗ nichifu; đầu cos 2 lỗ rd nichifu; đầu cốt 2 lỗ dòng rd nichifu; đầu cos 2 lỗ c2 nichifu; đầu cốt 2 lỗ dòng c2 nichifu; đầu cos rd325-12 325-d-12 nichifu; đầu cốt rd325-12 325-d-12 nichifu; đầu cos đúc c2-400 c2-400c nichifu; đầu cốt đúc c2-400 c2-400c nichifu; nichifu; cosse nichifu nhật; nichifu nhật bản; cos nichifu nhat ban; hãng nichifu nhật bản; hãng cos nichifu nhật bản; đầu bấm cos nhật bản; đầu cos nhật bản; mua cos nhật bản; mua cos nichifu; đầu cosse nichifu nhật bản; đầu cos nichifu nhật bản; mua cos nichifu nhật bản; mua cosse nichifu nhật bản; mua đầu cos nichifu nhật bản; mua cos nichifu nhật bản; đầu cốt nichifu nhật bản; dau cot nichifu nhat ban; đầu cos nichifu 1.25y-3; đầu cốt nichifu; đầu cos nichifu nhật bản; dau cos nichifu nhat ban; ; ; mua dau cos nichifu; mua đầu cos nichifu; đầu cos chỉa y nichifu; cos chỉa y nichifu; cosse nichifu; cos nichifu; cosse nichifu nhật bản; cos nichifu nhật bản; cos nichifu chỉa y; cos chia y nichifu; mua đầu cốt nichifu; mua dau cot nichifu; mua cos y nichifu; mua cos nichifu chỉa y; mua đầu cos nichifu; mua đầu cosse nichifu; mua đầu cốt nichifu bt; mua đầu cos nichifu bt; đầu cos kim dẹp; đầu bấm cos kim dẹp; đầu cosse bt nichifu; đầu cosse nichifu bt; mua cos nichifu; mua cosse nichifu; mua cos kim dẹp nichifu; mua cos bt nichifu; đầu bấm dây điện nichifu; đầu bấm cos nichifu; mua cos bt nichifu; cos bt nichifu; cos kim dẹp bt nichifu; cos dẹp bt nichifu;

Đầu cos Nichifu là đầu cos nối dây điện được sản xuất tại Nhật Bản khá phổ biến tại thị trường Việt Nam, DUOtech là đơn vị phân phối chính hãng các dòng sản phẩm đầu cos nối dây điện, đầu bấm dây điện, đầu cosse Nichifu chất lượng cao này. Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu các nhóm sản phẩm Đầu cosse Nichifu thông dụng như:. Đầu cos tròn (R-type), Đầu cos chĩa càng cua (Y-type), Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt (BT-type), Đầu cos pin đặc (TC-type), Đầu cos chịu nhiệt độ cao (N-type), Đầu cos nối nhanh đực cái (PC-type), Đầu cos nối thẳng (B-type)…

Sản phẩm đầu cos Nichifu – Đầu cos nối dây điện được sản xuất tại Nhật Bản với những tiêu chí khắc khe về quản lý chất lượng như:

  • Tiêu chuẩn ISO9001 về quản lý chất lượng.
  • Tiêu chuẩn RoHS: RoHS được viết tắt từ cụm từ Restrict of Hazardous Substances, là tiêu chuẩn được ban hành bởi Liên minh châu Âu thông qua các chỉ thị, quy định về việc hạn chế sử dụng một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử
  • Sản phẩm của hãng Nichifu được sản xuất trực tiếp từ Nhật Bản. Và hiện đang cung cấp rộng rãi trên toàn thế giới.

1.1 Về chất liệu của sản phẩm đầu cosse Nichifu:

Các sản phẩm đầu cos Nichifu được sản xuất từ những chất liệu có chất lượng cao, tinh khiết và đồng đều gần như tuyệt đối.

  • Đầu cos bằng Đồng: vật liệu Đồng (Cu – Copper) nguyên chất có tỷ lệ trên 99.99%.
  • Đầu cos bằng Nickel: vật liệu Nickel nguyên chất. Chuyên sử dụng ở những vị trí đặc biệt có thể chịu nhiệt độ cao lên tới 400 độ C.
  • Đầu cos bọc nhựa cứng: vật liệu đồng nguyên chất (với phần kim loại dẫn điện), vật liệu nhựa cách điện được chuyển đổi hoàn toàn sang vật liệu nhựa Thân thiện môi trường (tái chế).

1.2 Về công nghệ sơn phủ bề mặt lên sản phẩm hãng Nichifu:

Với những sản phẩm bằng Đồng (Cu – Copper), khi sản xuất hãng Nichifu sơn phủ lên bề mặt một lớp thiếc (Sn) mỏng để tránh Oxi hóa. Lớp Thiếc này có độ mịn rất cao và bền màu trong thời gian rất dài.

1.3 Về công nghệ Gia công cơ khí của sản phẩm hãng đầu cos Nichifu Nhật Bản:

  • Quá trình sản xuất sản phẩm cos Nichifu được triển khai trên hệ thống máy móc tiên tiến.
  • Chất lượng sản phẩm, sự đồng đều và tỉ mỉ tới từng chi tiết nhỏ.

Đầu cos nối dây điện loại tròn Ring Terminals (R-type) đa dạng từ dây điện 0.25 ~ 325 mm2

Các loại Mã hàng
Đầu nối dây điện tròn R0.3 Nichifu: 0.2~0.3~0.5 mm2; cos Nichifu R0.3-2 R0.3-3 R0.3-3N R0.3-3.5 R0.3-4 R0.3-5
Đầu nối dây điện tròn R0.75 Nichifu: 0.3~0.75 mm2; cos Nichifu R0.75-3 R0.75-3.5 R0.75-4
Đầu nối dây điện tròn R1.25 Nichifu: 0.25~1.65 mm2; cos Nichifu R1.25-3 R1.25-3N R1.25-3S R1.25-3.5 R1.25-3.5L. R1.25-4S R1.25-4M R1.25-4 R1.25-5 R1.25-6 R1.25-8 R1.25-10
Đầu nối dây điện tròn R2 Nichifu: 1.04~2.63 mm2; cos Nichifu R2-3 R2-3.5 R2-4S R2-4M R2-4 R2-5M. R2-5 R2-5L R2-6 R2-8 R2-10 R2-12
Đầu nối dây điện tròn R3.5 Nichifu: 2.63~4.6 mm2; cos Nichifu R3.5-4 R3.5-5 R3.5-6 R3.5-8
Đầu nối dây điện tròn R5.5 Nichifu: 2.63~6.64mm2; cos Nichifu R5.5-6 R5.5-8 R5.5-10 R5.5-12 R5.5-14
Đầu nối dây điện tròn R8 Nichifu: 6.64~10.52 mm2; cos Nichifu R8-5 R8-6 R8-8 R8-10 R8-12 R8-14
Đầu nối dây điện tròn R14 Nichifu: 10.52~16.78 mm2; cos Nichifu R14-5 R14-6 R14-8 R14-10 R14-12 R14-14
Đầu nối dây điện tròn R22 Nichifu: 16.78~26.66 mm2; cos Nichifu R22-5 R22-6 R22-8 R22-10 R22-12 R22-14

Đầu cos Nichifu nối dây điện tròn R38 : 26.66~42.42;

cos Nichifu R38-6 R38-8 R38-10 R38-12 R38-14
Đầu nối dây điện tròn R60 Nichifu: 42.42~60.57 mm2; cos Nichifu R60-6 R60-8 R60-10 R60-12 R60-14
Đầu nối dây điện tròn R70 Nichifu: 60.57~76.28 mm2; cos Nichifu R70-8 R70-10 R70-12 R70-14 R70-16
Đầu nối dây điện tròn R80 Nichifu: 76.28~96.3 mm2; cos Nichifu R80-8 R80-10 R80-12 R80-14 R80-16
Đầu nối dây điện tròn R100 Nichifu: 96.3~117.2 mm2; cos Nichifu R100-8 R100-10 R100-12 R100-14 R100-16
Đầu nối dây điện tròn R150 Nichifu: 117.2~152.05 mm2; cos Nichifu R150-10 R150-12 R150-14 R150-16 R150-18
Đầu nối dây điện tròn R180 Nichifu: 152.05~192.6 mm2; cos Nichifu R180-10 R180-12 R180-14 R180-16 R180-18
Đầu nối dây điện tròn R200 Nichifu: 192.6~242.27 mm2; cos Nichifu R200-10 R200-12 R200-14 R200-16 R200-18
Đầu nối dây điện tròn R325 Nichifu: 242.27~325 mm2. cos Nichifu R325-10 R325-12 R325-14 R325-16 R325-18
 

Đầu cos vuông Nichifu Square Ring Terminals (CB-type)

Các loại Mã hàng
Đầu nối dây điện vuông CB 22 Nichifu: 16.78~26.66 mm2; cos Nichifu CB22-5S CB22-6S CB22-8S
Đầu nối dây điện vuông CB 38 Nichifu: 26.66~42.42 mm2; cos Nichifu CB38-5S CB38-6N CB38-6S
Đầu nối dây điện vuông CB 60 Nichifu: 42.42~60.57 mm2; cos Nichifu CB60-6N CB60-6S CB60-8 CB60-8S CB60-10S
Đầu nối dây điện vuông CB 70 Nichifu: 60.57~76.28 mm2; cos Nichifu CB70-8 CB70-10
Đầu nối dây điện vuông CB 80 Nichifu: 76.28~96.3 mm2; cos Nichifu CB80-8 CB80-8S CB80-10 CB80-10S CB80-12S
Đầu nối dây điện vuông CB 100 Nichifu: 96.3~117.2 mm2; cos Nichifu CB100-8 CB100-8S CB100-10 CB100-10S CB100-12S
Đầu nối dây điện vuông CB 150 Nichifu: 117.2~152.05 mm2; cos Nichifu CB150-8 CB150-8S CB150-10S CB150-10 CB150-12S
Đầu nối dây điện vuông CB 200 Nichifu: 192.6~242.27 mm2; cos Nichifu CB200-10S CB200-12S
Đầu nối dây điện vuông CB 325 Nichifu: 242.27~325 mm2; cos Nichifu CB325-12S CB325-12

Đầu cos 2 lỗ Nichifu – Two Holes Ring Terminals (RD-type)

Các loại Mã hàng
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD38 Nichifu: 26.66~42.42 mm2; cos Nichifu RD 38-10  RD38-12
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD60 Nichifu: 42.42~60.57 mm2; cos Nichifu RD 60-10  RD60-12 RD60-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD70 Nichifu: 60.57~76.28 mm2; cos Nichifu RD 70-10  RD70-12
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD80 Nichifu: 76.28~96.3 mm2; cos Nichifu RD 80-10  RD80-12 RD80-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD100 Nichifu: 96.3~117.2 mm2; cos Nichifu RD 100-10  RD100-12 RD100-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD150 Nichifu: 117.2~152.05 mm2; cos Nichifu RD 150-12 RD150-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD180 Nichifu: 152.05~192.6 mm2; cos Nichifu RD 180-12 RD180-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD200 Nichifu: 192.6~242.27 mm2; cos Nichifu RD 200-12 RD200-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD250 Nichifu: 250 mm2;
cos Nichifu RD 250-12 RD250-14
Đầu nối dây điện 2 lỗ RD325 Nichifu: 242.27~325 mm2; cos Nichifu RD 3250-12 RD3250-14
   
Đầu nối dây điện 2 lỗ 200-D-12 Nichifu: 192.6~242.27 mm2; cos Nichifu 200-D-12
Đầu nối dây điện 2 lỗ 325-D-12 Nichifu: 242.27~325 mm2; cos Nichifu 325-D-12

Đầu cos nối dây điện loại Y Nichifu (Y-type) đa dạng từ dây điện 0.25 ~ 14 mm2

Các loại Mã hàng
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 0.5Y Nichifu: 0.2~0.3~0.5 mm2; cos Nichifu 0.3Y-2 0.3Y-3 0.3Y-3.5N 0.3Y-4N 0.3Y-5
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 0.75Y Nichifu: 0.3~0.75 mm2; cos Nichifu 0.75Y-3 0.75Y-3.5 0.75Y-4
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 1.25Y Nichifu: 0.25~1.65 mm2; cos Nichifu 1.25Y-2.5 1.25Y-3K 1.25Y-3S 1.25Y-3 1.25Y-3N 1.25Y-3.5K 1.25Y-3.5 1.25Y-3L 1.25Y-4N 1.25Y-4S 1.25Y-4M 1.25Y-4L 1.25Y-5 1.25Y-6
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 2Y Nichifu: 1.04~2.63 mm2; cos Nichifu 2Y-3S 2Y-3 2Y-3.5K 2Y-3.5S 2Y-3.5 2Y-3.5L 2Y-4N 2Y-4S 2Y-4 2Y-4M 2Y-5 2Y-5M 2Y-5L 2Y-6 2Y-8

Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 3.5Y Nichifu: 2.63~4.6 mm2;

cos Nichifu 3.5Y-4 3.5Y-5 3.5Y-6
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 5.5Y Nichifu: 2.63~6.64mm2; cos Nichifu 5.5Y-3.5N 5.5Y-4S 5.5Y-4 5.5Y-5 5.5Y-6 5.5Y-8
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 8Y Nichifu: 6.64~10.52 mm2; cos Nichifu 8Y-5 8Y-6
Đầu cos nối dây điện loại chĩa chẻ chạt chữ Y càng cua trần 14Y Nichifu: 10.52~16.78 mm2; cos Nichifu 14Y-6 14Y-8
Lưu ý: Thông số cỡ dây điện được dùng với loại kìm bấm điểm Các loại kìm bấm cos NH69 NH1 NH9 Nichifu

Đầu cos nối thẳng Nichifu (B-type) đầy đủ cho size dây cáp điện 0.25 ~ 325 mm2

Đầu cose nối thẳng B0.5 Nichifu size dây điện 0.25 ~ 0.75 mm2;
Đầu cose nối thẳng B1.25 Nichifu size dây điện 0.25 ~ 1.65 mm2;
Đầu cose nối thẳng B2 Nichifu size dây điện 1.04 ~ 2.63 mm2;
Đầu cose nối thẳng B5.5 Nichifu size dây điện 2.63~ 6.64 mm2;
Đầu cose nối thẳng B8 Nichifu size dây điện 6.64 ~ 10.52 mm2;
Đầu cose nối loại B14 Nichifu size dây điện 10.52 ~ 16.78 mm2;
Đầu cose nối thẳng B22 Nichifu size dây điện 16.78~26.66 mm2;

Đầu cose nối thẳng B38 Nichifu

size dây điện 26.66~42.42 mm2;
Đầu cose nối thẳng B60 Nichifu size dây điện 42.42~60.57 mm2;
Đầu cose nối thẳng B70 Nichifu size dây điện 60.57~76.28 mm2;
Đầu cose nối thẳng B80 Nichifu size dây điện 76.28~96.3 mm2;
Đầu cose nối thẳng B100 Nichifu size dây điện 96.3~117.2 mm2;
Đầu cose nối thẳng B150 Nichifu size dây điện 117.2~152.05 mm2;
Đầu cose nối thẳng B180 Nichifu size dây điện 152.05~192.6 mm2;

Đầu cose nối thẳng B200 Nichifu:

size dây điện 192.6~242.27 mm2;
Đầu cose nối thẳng B250 Nichifu size dây điện size dây 250 mm2;
Đầu cose nối thẳng B325 Nichifu size dây điện 242.27~325 mm2.

Đầu cos nối song song Nichifu (P-type) đầy đủ cho size dây cáp điện 0.25 ~ 325 mm2

Đầu cosse nối dây điện song song P0.5 Nichifu P 0.5 Nichifu cho size dây 0.25 ~ 0.75 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P1.25 Nichifu P 1.25 Nichifu cho size dây 0.25 ~ 1.65 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P2 Nichifu P 2 Nichifu cho size dây 1.04 ~ 2.63 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P5.5 Nichifu P 5.5 Nichifu cho size dây 2.63~ 6.64 mm2;
Đầu cosse nối dây điện song song P8 Nichifu P 8 Nichifu cho size dây 6.64 ~ 10.52 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P14 Nichifu P 14 Nichifu cho size dây 10.52 ~ 16.78 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P22 Nichifu P 22 Nichifu cho size dây 16.78~26.66 mm2;

Đầu cose nối dây điện song song P38 Nichifu

P 38 Nichifu cho size dây 26.66~42.42 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P60 Nichifu P 60 Nichifu cho size dây 42.42~60.57 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P70 Nichifu P 70 Nichifu cho size dây 60.57~76.28 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P80 Nichifu P 80 Nichifu cho size dây 76.28~96.3 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P100 Nichifu P 100 Nichifu cho size dây 96.3~117.2 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P150 Nichifu P 150 Nichifu cho size dây 117.2~152.05 mm2;

Đầu cos nối dây điện song song P180 Nichifu

P180 Nichifu cho size dây 152.05~192.6 mm2;
Đầu cos nối dây điện song song P200 Nichifu: P 200 Nichifu cho size dây 192.6~242.27 mm2;
Đầu cosse nối dây điện song song P250 Nichifu P 250 Nichifu cho size dây size dây 250 mm2;
Đầu cose nối dây điện song song P325 Nichifu P 325 Nichifu cho size dây 242.27~325 mm2.

Đầu cos nối dây điện E-S E-M E-L Nhật Bản (hay còn gọi Tiểu, Trung, Đại)

  • Đầu cốt bấm nối dây điện E-S ニチフ 小  (hay còn gọi đầu cốt Tiểu);
  • Đầu cốt bấm nối dây điện E-M ニチフ 中 (hay còn gọi đầu cốt Trung);
  • Đầu cốt bấm nối dây điện E-L ニチフ 大  (hay còn gọi đầu cốt Đại).

Đầu cos Nichifu đầu bấm dây điện dạng lưỡi dẹt hay còn gọi đầu cos mỏ vịt (BT-type, BTC-type)

Các loại Mã hàng
Đầu cos lưỡi dẹt mỏ vịt BT1.25: sử dụng cho dây có tiết diện 0.25 ~ 1.65 mm2; cos Nichifu BT1.25-7.5 BT1.25-9-1 BT1.25-9 BT1.25-10-1 BT1.25-10 BT1.25-11 cos Nichifu BT1.25-13 BT1.25-13-1 BT1.25-14 BT1.25-18
Đầu cos lưỡi dẹt mỏ vịt BT2: sử dụng cho dây có tiết diện 1.04 ~ 2.63 mm2; cos Nichifu BT2-9-1 BT2-9 BT2-13 BT2-13-1 BT2-18
Đầu cos lưỡi dẹt mỏ vịt BT5.5: sử dụng cho dây có tiết diện 2.63~ 6.64 mm2; cos Nichifu BT5.5-10 BT5.5-13 BT5.5-13-1 BT5.5-18
Đầu cos lưỡi dẹt mỏ vịt BTC10: sử dụng cho dây có tiết diện 6.64 ~ 10.52 mm2; cos Nichifu BTC 10
Đầu cos lưỡi dẹt mỏ vịt BTC16: sử dụng cho dây có tiết diện 10.52 ~ 16.78 mm2; cos Nichifu BTC 16
Đầu cos lưỡi dẹt mỏ vịt BTC25: sử dụng cho dây có tiết diện 16.78~26.66 mm2. cos Nichifu BTC 25

Đầu cosse bấm nối dây điện dạng Pin đặc trần (TC-type) Nichifu

Các loại Mã hàng
Đầu cos Pin đặc TC0.3 : dây tiết diện 0.2 ~ 0.5 mm2; TC0.3-7.5 Nichifu
Đầu cos Pin đặc TC1.25: dây tiết diện 0.25 ~ 1.65 mm2; TC1.25-11 TC1.25-11S TC 1.25-16
Đầu cos Pin đặc TC2: dây tiết diện 1.04 ~ 2.63 mm2; TC2-11 TC2-11S TC2-16
Đầu cos Pin đặc TC3.5: dây tiết điện 2.63 ~ 4.6 mm2; TC3.5 -11S Nichifu
Đầu cos Pin đặc TC5.5: dây tiết diện 2.63 ~ 6.64 mm2; TC5.5 -11 Nichifu
Đầu cos Pin đặc TC8-S-C : dây tiết diện 2.63 ~ 6.64 mm2; TC 8-S-C Nichifu
Đầu cos Pin đặc TC8-C : dây tiết diện 6.64 ~ 10.52 mm2; TC 8-C Nichifu
Đầu cos Pin đặc TC14 : dây tiết diện 10.52 ~ 16.78 mm2; TC 14S-C TC14-C
Đầu cos Pin đặc TC22 : dây tiết diện 16.78 ~ 26.66 mm2; TC 22S-C TC22-C
Đầu cos Pin đặc TC38 : dây tiết diện 26.66 ~42.42 mm2; TC 38-C Nichifu
Đầu cos Nichifu Pin đặc TC60 : dây tiết diện 42.42 ~ 60.57 mm2;
TC 60-C Nichifu

Đầu cos Nichifu Pin rỗng kim rỗng đơn đôi cho dây tín hiệu E, TE Ferrules Nhật Bản

Các loại Mã hàng theo màu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 0.14-8 : tiết diện 0.14 mm2 (26AWG)
  • NF0.14-8-GRY (màu Xám Gray) TE0.14-8-GRY Nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 0.25-8 : tiết diện 0.25 mm2 (24AWG)
  • NF0.25-8-YEL (màu Vàng YELLOW) TE0.25-8-YEL nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 0.34-8 : tiết diện 0.34 mm2 (22AWG) – TURQUOISE NF0.34-8x
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 0.5-8 0.5-10 : tiết diện 0.5 mm2 (20AWG)
  • NF0.5-8-WHI , NF0.5-10-WHI  (màu trắng White) TE0.5-8-WHI , TE0.5-10-WHI nichifu 

Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây  ĐƠN TE NF 0.75-8 0.75-10 : tiết diện 0.75 mm2 (20AWG)

  • NF0.75-8-BLU , NF0.75-10-BLU (màu Xanh Blue) TE0.75-8-BLU , TE0.75-10-BLU nichifu
  • NF0.75-8-GRY, NF0.75-10-GRY (màu Xám Gray) TE0.75-8-GRY, TE0.75-10-GRY nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 1.0-8 1.0-10 :tiết diện 1.0 mm2 (18AWG)
  • NF1.0-8-RED NF1.0-10-RED (màu đỏ RED) TE1.0-8-RED TE1.0-10-RED Nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 1.5-8 1.5-10 : tiết diện 1.5 mm2 (16AWG)
  • NF1.5-8-BLK NF1.5-10-BLK (màu đen BLACK) TE1.5-8-BLK TE1.5-10-BLK nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 2.5-8 2.5-10 2.5-12: tiết diện 2.5 mm2 (14AWG)
  • NF2.5-8-GRY (màu Xám Gray) TE2.5-8-GRY nichifu
  • NF2.5-8-BLU NF2.5-10-BLU NF2.5-12-BLU (màu Xanh Blue)

Đầu cos Nichifu pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 4.0-10 : tiết diện 4.0 mm2 (12AWG)

  • NF4.0-12-GRY (màu Xám Gray) TE4.0-12-GRY nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules cho dây ĐƠN TE NF 6.0-12 : tiết diện 6.0 mm2 (10AWG)
  • NF6.0-12-GRN (màu Xanh GREEN) TE6.0-12-GRN nichifu
 
Đầu cos pin kim rỗng ferrules dây ĐÔI TEW NFW 0.5-8 : tiết diện 0.5×2 mm2 (20×2 AWG)
  • NFW 0.5-8-WHI (màu trắng White) TEW 0.5-8-WHI nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules dây ĐÔI TEW NFW 0.75-8 : tiết diện 0.75×2 mm2 (20×2 AWG)
  • NFW 0.75-8-GRY (màu Xám Gray) TEW 0.75-8-GRY nichifu

Đầu cos pin kim rỗng ferrules dây ĐÔI TEW NFW 1.0-8 : tiết diện 1.0×2 mm2 (18×2 AWG)

  • NFW 1.0-8-RED (màu đỏ RED) TEW 1.0-8-RED nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules dây ĐÔI TEW NFW 1.5-8 : tiết diện 1.5×2 mm2 (16×2 AWG)
  • NFW 1.5-8-BLK (màu đen BLACK) TEW 1.5-8-BLK nichifu
Đầu cos pin kim rỗng ferrules dây ĐÔI TEW NFW 2.5-10 : tiết diện 2.5×2 mm2 (14×2 AWG)
  • NFW2.5-10-GRY (màu Xám Gray) TEW2.5-10-GRY nichifu việt nam
  • NFW=2.5-10-BLU (màu Xanh Blue) TEW=2.5-10-BLU nichifu việt nam

Đầu cos kẹp cáp chữ C Nichifu Nhật Bản – CLAMP CONNECTORS

Các loại Mã hàng
Đầu cos chữ C kẹp cáp T7 Đầu cos chữ C kẹp cáp T122
Đầu cos chữ C kẹp cáp T11 Đầu cos chữ C kẹp cáp T154
Đầu cos chữ C kẹp cáp T16 Đầu cos chữ C kẹp cáp T190
Đầu cos chữ C kẹp cáp T20 Đầu cos chữ C kẹp cáp T240
Đầu cos chữ C kẹp cáp T26 Đầu cos chữ C kẹp cáp T288
Đầu cos chữ C kẹp cáp T44 Đầu cos chữ C kẹp cáp T365
Đầu cos chữ C kẹp cáp T60 Đầu cos chữ C kẹp cáp T450
Đầu cos chữ C kẹp cáp T76 Đầu cos chữ C kẹp cáp T560
Đầu cos chữ C kẹp cáp T98 Đầu cos chữ C kẹp cáp T700

Đầu cos Nichifu nối dây điện Nhật Bản chịu nhiệt độ cao bằng Nickel (Nicken) lên đến 400 độ C (N-type)

Các loại Mã hàng
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C N 1.25 dây 0.25 ~ 1.25 mm2; cos Nichifu N1.25-3 N1.25-4 N1.25-5
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C N 2 dây 1.25 ~ 2.0 mm2; cos Nichifu N2-4 N2-5 N2-6
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C N 5.5 dây 3.5~ 5.5 mm2; cos Nichifu N5.5-4 N5.5-5 N5.5-6
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu N 8 cos Nichifu N8-5 N8-6 N8-8 N8-10
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu N 14 cos Nichifu N14-6 N14-8
Đầu cos Nichifu chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu N 22 cos Nichifu N22-8
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu N 38 cos Nichifu N38-10
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu NB 1.25: 0.25 ~ 1.25 mm2; cos Nichifu NB1.25
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu NB 2: 1.25 ~ 2.0 mm2; cos Nichifu NB2
Đầu nối chịu nhiệt độ cao 400 độ C Nichifu NB 5.5: 3.5~ 5.5 mm2; cos Nichifu NB5.5
Non-Insulated High Temperature Disconnect Terminals – Female cos Nichifu HBD-480509F HBD-480809F HBD-630809F HBD-480520F HBD-480820F HBD-630820F HBD-630855F

Đầu cosse nối dây điện dạng nối nhanh ĐỰC – CÁI Nichifu (PC-type):

  • Đầu cosse nối nhanh đực cái PC 2005-M PC2005-F: size dây điện 0.5~0.75 mm2;
  • Đầu cosse nối nhanh đực cái PC 4009-M PC4009-F; PCE 4009-M PCE4009-F: size dây điện 0.75~1.25 mm2
  • Đầu cos nối dây điện nhanh đực cái PCE4020-M PCE4020-F: size dây điện 2.0 mm2:
  • Đầu cosse nối nhanh đực cái chống nước PC4009-M-WP-RCL PC4009-F-WP-RCL: size dây điện 0.75~1.25 mm2;
  • Đầu cosse nối nhanh đực cái chống nước PC4020-M-WP-BCL PC4020-F-WP-BCL: size dây điện 2.0 mm2.
  • TMEDV480509-F-RED TMEDV480520-F-BLU TMEDV630809-F-RED TMEDV630855-F-YEL

Lưu ý: Thông số cỡ dây điện được dùng với loại kìm bấm cos bọc nhựa của hãng: NH5 NH11 NH12 NH32 Nichifu

Đầu cos Nichifu Nhật Bản nối dây điện có bọc nhựa cứng Vinyl và bọc nhựa thân thiện môi trường PC Polycarbonate

  • Đầu cos Nhật Bản nối dây điện tròn R TMEV Nichifu;
  • Cos nối dây điện chĩa Y TMEV Nichifu Nhật Bản;
  • Cos nối dây điện Pin đặc TC TMEV Nichifu;
  • Cos nối dây điện lưỡi dẹp mỏ vịt BT TMEV Nichifu.
  • Cosse nối dây điện tròn R TMEX Nichifu:
    • TMEX1.25-3-RED , TMEX1.25-3.5S-RED
    • TMEX1.25-4M-RED ,  TMEX1.25-4S-BLU , TMEX1.25-4S-RED
    • TMEX2-3.5N-BLU , TMEX2-4S-BLU
    • TMEX5.5-6-YEL
  • Cosse nối dây điện chĩa Y TMEX Nichifu;
    • TMEX1.25Y-3S-RED TMEX1.25Y-3-RED TMEX1.25Y-3N-RED TMEX 1.25Y-3.5K TMEX1.25Y-3.5-RED TMEX1.25Y-5-RED
    • TMEX2Y-3-BLU TMEX2Y-3.5S-BLU TMEX2Y-3.5-BLU TMEX2Y-4S-BLU TMEX2Y-4-BLU TMEX2Y-5-BLU TMEX2Y-6-BLU
  • Cốt nối dây điện Pin đặc TC TMEX Nichifu;
    • TMEXTC-1.25-11S-RED
    • TMEXTC-2-11S-RED
    • TMEXTC-3.5-11S-CLR
  • Cốt nối dây điện lưỡi dẹp mỏ vịt BT TMEX Nichifu.
    • TMEXBT-1.25-9-1-RED
    • TMEXBT-2-9-1-BLU

Video sản phẩm có bọc nhựa cứng TMEV và TMEX

Mũ chụp bọc đầu cosse, đầu bọp, Vỏ áo nhựa cao su cách điện bọc đầu cos loại dày tốt xịn chất lượng cao TIC Nichifu

  • TIC-1.25 Nichifu
  • TIC2 Nichifu
  • TIC3.5 Nichifu
  • TIC5.5 Nichifu
  • TIC8 Nichifu
  • TIC14 Nichifu
  • TIC22 Nichifu
  • TIC38 Nichifu
  • TIC60 Nichifu
  • TIC80 Nichifu
  • TIC100 Nichifu
  • TIC150 Nichifu
  • TIC200 Nichifu
  • TIC325 Nichifu

Đủ màu Đỏ RED – Vàng YELLOW YEL – Xanh Lá GREEN GRN – Xanh dương BLUE BLU – Đen BLACK BLK – Trong suốt CLEAR CLR .

chụp cos loại tốt; chụp cos loại tốt xịn chất lượng; đầu bọp loại tốt đầu bọp loại tốt xịn vỏ áo nhựa xịn chụp cos vỏ áo nhựa loại xịn chụp cos đầu chụp cos cao su tốt đầu chụp cos cao su loại tốt đầu bọp chụp cos tic22 nichifu đầu bọp chụp cosse tic22 nichifu ; đầu chụp cosse cao su kst; đầu chụp cosse cao su kst đài loan; đầu bọp loại dày kst đài loan; đầu bọp nhựa loại dày kst đài loan; vỏ áo nhựa cách điện; vỏ áo nhựa cách điện kst đài loan; mũ chụp bọc đầu cos; mũ chụp bọc đầu cos kst đài loan; mũ chụp bọc đầu cosse; mũ chụp bọc đầu cosse tic nichifu; đầu bọp loại dày; đầu bọp loại dày nichifu nhật bản; vỏ áo nhựa chụp cos dày; vỏ áo nhựa chụp cos loại dày; đầu chụp cos cao su dày; đầu chụp cos cao su loại dày; đầu bọp chụp cos tic nichifu; mũ chụp đầu cos tic nichifu;
chụp cos loại tốt; chụp cos loại tốt xịn chất lượng; đầu bọp loại tốt đầu bọp loại tốt xịn vỏ áo nhựa xịn chụp cos vỏ áo nhựa loại xịn chụp cos đầu chụp cos cao su tốt đầu chụp cos cao su loại tốt đầu bọp chụp cos tic22 nichifu đầu bọp chụp cosse tic22 nichifu ; đầu chụp cosse cao su kst; đầu chụp cosse cao su kst đài loan; đầu bọp loại dày kst đài loan; đầu bọp nhựa loại dày kst đài loan; vỏ áo nhựa cách điện; vỏ áo nhựa cách điện kst đài loan; mũ chụp bọc đầu cos; mũ chụp bọc đầu cos kst đài loan; mũ chụp bọc đầu cosse; mũ chụp bọc đầu cosse tic nichifu; đầu bọp loại dày; đầu bọp loại dày nichifu nhật bản; vỏ áo nhựa chụp cos dày; vỏ áo nhựa chụp cos loại dày; đầu chụp cos cao su dày; đầu chụp cos cao su loại dày; đầu bọp chụp cos tic nichifu; mũ chụp đầu cos tic nichifu;
chụp cos loại tốt; chụp cos loại tốt xịn chất lượng; đầu bọp loại tốt đầu bọp loại tốt xịn vỏ áo nhựa xịn chụp cos vỏ áo nhựa loại xịn chụp cos đầu chụp cos cao su tốt đầu chụp cos cao su loại tốt đầu bọp chụp cos tic22 nichifu đầu bọp chụp cosse tic22 nichifu ; đầu chụp cosse cao su kst; đầu chụp cosse cao su kst đài loan; đầu bọp loại dày kst đài loan; đầu bọp nhựa loại dày kst đài loan; vỏ áo nhựa cách điện; vỏ áo nhựa cách điện kst đài loan; mũ chụp bọc đầu cos; mũ chụp bọc đầu cos kst đài loan; mũ chụp bọc đầu cosse; mũ chụp bọc đầu cosse tic nichifu; đầu bọp loại dày; đầu bọp loại dày nichifu nhật bản; vỏ áo nhựa chụp cos dày; vỏ áo nhựa chụp cos loại dày; đầu chụp cos cao su dày; đầu chụp cos cao su loại dày; đầu bọp chụp cos tic nichifu; mũ chụp đầu cos tic nichifu;