Skip to main content
Chia Sẻ Kinh NghiệmDỊCH VỤTin Tức

Đầu cos KST đầu cosse nối dây điện Đài Loan bằng đồng loại cos tròn RV RNB, cos chữ Y SV SNB, cos lưỡi dẹp DBV DBNB, cos pin đặc PTV PTNB, cos pin rỗng E TE, cos nối thẳng BNT BV, cos đực cái MDV FDV

đầu cos kst đài loan; đầu cos nối dây điện ks đài loan; đầu cos pin rỗng; đầu cos pin rỗng e te kst đài loan; đầu cos tròn; đầu cos tròn rv rnb kst đài loan; đầu cos chữ y; đầu cos chữ y sv snb kst đài loan; đầu cos nối thẳng; đầu cos nối thẳng bnt kst đài loan; đầu cos kst k.s đài loan; đầu cosse kst k.s đài loan; đầu nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cosse nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos đồng kst k.s đài loan; đầu cosse đồng kst k.s đài loan; đầu cốt kst k.s đài loan; cos nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos ghim kst k.s đài loan; đầu cos tròn kst k.s đài loan; đầu cosse ghim kst k.s đài loan; đầu cốt điện kst k.s đài loan; đầu cốt đồng kst k.s đài loan; đầu cốt nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos dây điện kst k.s đài loan; đầu cosse dây điện kst k.s đài loan; đầu nối điện kst k.s đài loan; kìm bấm đầu cos kst k.s đài loan; đầu cos điện kst k.s đài loan; đầu cos nối thẳng kst k.s đài loan; đầu cosse nối thẳng kst k.s đài loan; đầu cosse điện kst k.s đài loan; cos bấm dây điện kst k.s đài loan; các loại đầu cos điện kst k.s đài loan; đầu cos chữ y kst k.s đài loan; đầu ép cos thủy lực kst k.s đài loan; đầu cos nichifu kst k.s đài loan; đầu cosse nichifu kst k.s đài loan; thông số kỹ thuật đầu cos điện kst k.s đài loan; mũ chụp đầu cos kst k.s đài loan; cách bấm đầu cos dây điện kst k.s đài loan; đầu cos bấm dây điện kst k.s đài loan; đầu cos dẹp kst k.s đài loan; đầu cos kim kst k.s đài loan; mũ chụp đầu cosse kst k.s đài loan; đầu cosse pin kst k.s đài loan; đầu bấm cos kst k.s đài loan; đầu cos pin kst k.s đài loan;

Đầu cos KST Đài Loan hay còn gọi đầu cosse cose cốt, chốt đầu vấu bằng đồng gồm các loại phổ biến cos tròn có bọc nhựa (RV , RVS , RVL ), đầu cos tròn trần ( RNB , RNBS , RNBL ), đầu cos chữ Y càng cua có bọc nhựa ( SV , SVS , SVL ), cos chĩa chẻ Y TRẦN ( SNB , SNBS, SNBL ), đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt có bọc nhựa DBV, trần DBNB, đầu cos pin đặc có bọc nhựa PTV và trần PTNB, đầu cos pin rỗng E TE cho dây tín hiệu đơn đôi, pin rỗng trần EN, đầu cos nối thẳng trần nối tiếp và song song (BNT , PNT) , nối thẳng có bọc nhựa BV, đầu cos đực cái nối nhanh MDV FDV. Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày, đủ màu ĐỎ – VÀNG – XANH Lá – XANH Dương – ĐEN – TRẮNG

Trong bài viết này, DUNGCUBAMCOS.COM xin chia sẻ chi tiết các nhóm sản phẩm ĐẦU COS ĐÀI LOAN, mã hàng Đầu cos KST Đài Loan K.S Taiwan

Đầu cos tròn nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (RV – type) đầu cos kst đài loan

đầu cos kst đài loan; đầu cos nối dây điện ks đài loan; đầu cos nối dây điện; đầu cosse nối dây điện; đầu nối dây điện; đầu cos dây điện; đầu cốt nối dây điện; đầu cos bấm dây điện; đầu cos bấm nối dây điện đầu cos lỗ tròn; rv2-3.2; rvs2-3.7; rvs2-4; rvl2-5; đầu cosse tròn rv2; đầu cosse tròn rv2 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cosse tròn bọc nhựa rv2-3.2; đầu cosse tròn bọc nhựa rv2-3.2 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-3.7; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-3.7 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-4; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-4 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cos tròn rv2; cos tròn dây 1.5mm2; cos tròn dây 2mm2; cos tròn dây 2.5mm2; đầu cos tròn 1.5; đầu cos tròn 2.0mm; đầu cos tròn 2.5mm; đầu cos tròn bọc nhựa cứng; đầu cốt tròn có bọc nhựa cứng; đầu cốt xịn; đầu cốt tròn khuyên; đầu cos lỗ tròn
Các loại Mã hàng
Đầu cos tròn RV1 cho dây 0.5~1.5mm2

Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED

RV1-3.2 RVS1-3.7 RVL1-3.7 RVS1-4 RVL1-4 RV1-5 RVL1-5 RV1-6
Đầu cos tròn RV2 cho dây 1.5~2.5mm2

Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN

RV2-3.2 RVS2-3.2 RVS2-3.7 RVL2-3.7 RVS2-4 RVL2-4 RVS2-5 RVL2-5 RV2-6 RV2-8 RV2-10 RV2-12
Đầu cos tròn RV3 cho dây 2.5~4mm2

Bọc Nhựa Màu Đen – BLACK

RVS3-3.2 RV3-3.2 RVS3-4 RV3-4 RVS3-5
RVL3-5 RV3-6 RV3-8 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan
Đầu cos tròn RV5 cho dây 4~6mm2

Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW

RVL5-4 RV5-5 RVL5-5 RV5-6 RVS5-8 RV5-8 RV5-10 RVS5-4

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Size dây từ 0.5mm2 ~ 10.52mm2

Các loại Mã hàng
Đầu cos tròn RNB1 cho dây 0.5~1.5mm2 RNB1-3.2 RNBL1-3.2 RNBS1-3.7 RNBM1-3.7 RNBL1-3.7 RNBS1-4 RNBL1-4 RNB1-5 RNBL1-5 RNB1-6 RNB1-8 RNBL1-8 RNB1-10 RNBL1-10 RNB1-12 RNB1-14 RNB1-16 RNB1-20
Đầu cos tròn RNB2 cho dây 1.5~2.5mm2 RNB2-3.2 RNBL2-3.2 RNBS2-3.7 RNBM2-3.7 RNBL2-3.7 RNBS2-4 RNB2-4 RNBL2-4 RNBS2-5 RNB2-6 RNBL2-8 RNB2-10 RNB2-12 RNB2-14 RNB2-16 RNB2-20 RNB2-8 RNBL2-5
Đầu cos tròn RNB3 cho dây 2.5~4mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan RNBS3-3.2 RNB3-3.2 RNBS3-4 RNB3-4 RNBS3-5 RNBM3-5 RNBL3-5 RNB3-6 RNB3-8 RNB3-10 RNB3-12
Đầu cos tròn RNB5 cho dây 4~6mm2  RNB5-3.2 RNB5-3. 7 RNBL5-3. 7 RNBS5-4 RNBL5-4RNBS5-5 RNB5-5 RNBL5-5 RNB5-6 RNBM5-6 RNBS5-8 RNB5-8 RNBS5-10 RNB5-10 RNB5-12 RNB5-14 RNB5-16 RNB5-18 RNB5-20
Đầu cos tròn RNB8 cho dây 8 mm2
(từ 6.64~10.52 mm2)
RNB8-3.7 RNBS8-4 RNBL8-4 RNBS8-5 RNBM8-5 RNBL8-5 RNBS8-6 RNBL8-6 RNB8-8 RNB8-10 RNB8-11RNB8-12 RNB8-14 RNB8-16 RNB8-18 RNB8-20 RNB8-22

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Size dây từ 10.52mm2 ~ 76.78 mm2

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Các loại

Mã hàng

Đầu cos tròn RNB14 cho dây 14 mm2
(từ 10.52~16.78 mm2)

RNBS14-5 RNB14-4 RNB14-5 RNBS14-6 RNBL14-6 RNB14-8 RNB14-10 RNB14-11 RNB14-12 RNB14-14 RNB14-18 RNB14-20 RNB14-16

Đầu cos tròn RNB22 cho dây 22 mm2
(từ 16.78~26.66 mm2)

RNBS22-4 RNB22-4 RNBS22-5 RNBL22-5 RNBS22-6 RNBL22-6 RNBS22-8 RNBL22-10 RNB22-8 RNB22-10 RNB22-11 RNB22-12 RNB22-14 RNB22-16 RNB22-18 RNB22-20 RNB22-22

Đầu cos tròn RNB38 cho dây 38 mm2
(từ 26.66~42.42 mm2) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

RNB38-5 RNBS38-6 RNBL38-6 RNBS38-8 RNBL38-8 RNBS38-10 RNBL38-10 RNB38-11 RNB38-12 RNB38-13 RNB38-14 RNB38-16 RNB38-18 RNB38-20 RNB38-22 RNB38-24

Đầu cos tròn RNB60 cho dây 60 mm2
(từ 42.42~60.57 mm2)

RNB60-6 RNB60-8 RNB60-10 RNBL60-10 RNB60-11 RNB60-12 RNBL60-12 RNB60-13 RNB60-14 RNB60-16 RNB60-18 RNB60-20 RNB60-22

Đầu cos tròn RNB70 cho dây 70 mm2
(từ 60.57~76.28 mm2)

RNB70-6 RNB70-8 RNB70-10 RNB70-11 RNB70-12 RNB70-13 RNB70-14 RNB70-16 RNB70-18 RNB70-20 RNB70-22

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Size dây từ 76.78 mm2 ~ 325mm2

Các loại Mã hàng

Đầu cos tròn RNB80 cho dây 80 mm2
(từ 76.28~96.3 mm2)

RNB80-6 RNB80-8 RNB80-10 RNBL80-10 RNB80-12 RNBL80-12 RNB80-14 RNB80-16 RNB80-20 RNB80-22

Đầu cos tròn RNB100 cho dây 100 mm2
(từ 96.3~117.2 mm2)

RNB100-6 RNB100-8 RNB100-10 RNBL100-10 RNB100-11RNBL100-12 RNB100-14 RNB100-16 RNB100-18 RNB100-20 RNB100-22

Đầu cos tròn RNB150 cho dây 150 mm2
(từ 117.2~152.05 mm2) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

RNB150-8 RNBL150-8 RNBL150-10 RNB150-10 RNB150-12 RNBL150-12 RNB150-14 RNBL150-14 RNB150-16 RNBL150-16 RNB150-18 RNB150-20 RNB150-22 RNB150-24 RNB150-27

Đầu cos tròn RNB180 cho dây 180 mm2
(từ 152.05~192.6 mm2)

RNB180-6 RNB180-8 RNB180-10 RNB180-11 RNB180-12 RNBL180-12 RNB180-14 RNBL180-16 RNB180-16 RNB180-18 RNB180-20
RNB180-22 RNB180-24 RNB180-27

Đầu cos tròn RNB200 cho dây 200 mm2
(từ 192.6~242.27 mm2)

RNB200-8 RNBL200-8 RNB200-10 RNBL200-10 RNB200-11 RNB200-12 RNBL200-12 RNB200-14 RNB200-16 RNBL200-16 RNB200-18 RNB200-20 RNB200-22 RNB200-24 RNB200-27

Đầu cos tròn RNB325 cho dây 325 mm2
(từ 242.27~325 mm2)

RNB325-8 RNB325-10 RNBL325-10 RNB325-11 RNB325-12 RNBL325-12 RNB325-14 RNBL325-16 RNB325-16 RNB325-18 RNB325-20 RNB325-22 RNB325-24 RNB325-27

Đầu cos chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (SV – type)

đầu cos chỉa kst bọc nhựa sv1-3.2-svs1-3.7-svs1-4; đầu cos càng cua 0.5-1.5mm2; đầu cos càng cua sv1-3.2-svs1-3.7-svs1-4; đầu cos chỉa sv1-3.2 có bọc nhựa; đầu cos chỉa sv1-3.2 kst đài loan; đầu cos chỉa svs1-3.7 có bọc nhựa; đầu cos chỉa svs1-3.7 kst đài loan; đầu cos chỉa svs1-4 có nhựa cứng; đầu cos chỉa svs1-4 kst đài loan; cố y 1.5 ; cốt y 2.5 ; cốt y 1.5 ; cos chữ y 2.5 ; cos chữ y_2.0 ; cos chữ y 1.5; cosse kst đài loan; ks –taiwan; đầu cốt kst; duotech; duo tech; v-terminals; cos sc v-terminal; v-terminal viet nam;
Các loại Mã hàng

Đầu cos chữ Y càng cua SV1 cho dây 0.5~1.5mm2

Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED

SV1-3.2 SVS1-3.7 SVL1-3.7 SVS1-4 SVS1-5 SVS1-6 SVL1-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos chữ Y càng cua SV2 cho dây 1.5~2.5mm2

Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN

SV2-3.2 SVS2-3.7 SVL2-3.7 SVS2-4 SVM2-4 SVS2-5 SVS2-6

Đầu cos chữ Y càng cua SV3 cho dây 2.5~4mm2

Bọc Nhựa Màu Đen – BLACK

SV3-3.7 SVS3-4 SV3-4 SV3-5 SV3-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos chữ Y càng cua SV5 cho dây 4~6mm2

Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW

SVS5-3.7 SV5-3.7 SVS5-4 SVL5-4 SV5-5 SVS5-6 SVL5-6 SV5-8

Đầu cosse chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (SNB – type)

Đầu cosse chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (SNB – type)

Các loại

Mã hàng

Đầu cos chữ Y càng cua SNB1 cho dây 0.5~1.5mm2

SNB1-3.2 SNB1-3.7 SNBL1-3.7 SNBS1-4 SNBS1-5 SNBS1-6 SNBL1-6

Đầu cos chữ Y càng cua SNB2 cho dây 1.5~2.5mm2

SNB2-3.2 SNBS2-3.7 SNBL2-3.7 SNBS2-4 SNBM2-4 SNBS2-5 SNBS2-6

Đầu cos chữ Y càng cua SNB3 cho dây 2.5~4mm2

SNB3-3.7 SNBS3-4 SNB3-4 SNB3-5 SNB3-6

Đầu cos chữ Y càng cua SNB5 cho dây 4~6mm2

SNBS5-3.7 SNB5-3.7 SNBS5-4 SNBL5-4 SNB5-5 SNBS5-6 SNBL5-6 SNB5-8

Đầu cos chữ Y càng cua SNB8 cho dây 8mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

SNB8-5 SNB8-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos chữ Y càng cua SNB14 cho dây 14mm2

SNB14-6 SNB14-8

Đầu cos nối thẳng bấm nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (BV – type) đầu cos kst đài loan

BV1 BV2 BV5
Các loại Mã hàng

Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 0.5~1.5mm2

Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED

BV1

Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 1.5~2.5mm2

Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN

BV2

Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 4~6mm2

Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW

BV5 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cosse nối thẳng bấm nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (BNT – type)

đầu cos nối thẳng 1 bnt1; đầu cos nối thẳng 2 bnt2; đầu cos nối thẳng 3 bnt3; đầu cos nối thẳng 5 bnt5; đầu cos nối thẳng 8 bnt8; đầu cos nối thẳng 14 bnt14; đầu cos nối thẳng 22 bnt22; đầu cos nối thẳng 60 bnt60; đầu cos nối thẳng 70 bnt70; đầu cos nối thẳng 80 bnt80; đầu cos nối thẳng 38 bnt38; đầu cos nối thẳng 100 bnt100; đầu cos nối thẳng 150 bnt150; đầu cos nối thẳng 180 bnt180; đầu cos nối thẳng 200 bnt200; đầu cos nối thẳng 325 bnt325; cosse pin nối 1 bnt1; cosse pin nối 2 bnt2; cosse pin nối 3 bnt3; cosse pin nối 5 bnt5; cosse pin nối 8 bnt8; cosse pin nối 14 bnt14; cosse pin nối 22 bnt22; cosse pin nối 60 bnt60; cosse pin nối 70 bnt70; cosse pin nối 80 bnt80; cosse pin nối 38 bnt38; cosse pin nối 100 bnt100; cosse pin nối 150 bnt150; cosse pin nối 180 bnt180; cosse pin nối 200 bnt200; cosse pin nối 325 bnt325;

Các loại

Mã hàng nối Nối Tiếp Mã hàng nối Song Song
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 0.2~0.5 mm2 BNT0.5 PNT0.5
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 0.5~1.5mm2 BNT1 PNT1
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 1.5~2.5mm2 BNT2 PNT2
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 2.5~4mm2 BNT3 PNT3
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 4~6mm2 BNT5 PNT5
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 8mm2 BNT8 PNT8
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 14mm2 BNT14 PNT14
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 22mm2 BNT22 PNT22
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 38mm2 BNT38 PNT38
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 60mm2 BNT60 PNT60
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 70mm2 BNT70 PNT70
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 80mm2 BNT80 PNT80

Đầu cos nối thẳng trần cho dây 100mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

BNT100 PNT100
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 150mm2 BNT150 PNT150
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 180mm2 BNT180 PNT180
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 325mm2 BNT325 PNT325

Đầu cos pin rỗng, kim rỗng cho dây tín hiệu đơn bằng đồng (E – type) đầu cos kst đài loan

đầu cos kst pin rỗng e, đầu cos nối dây điện; E0508 E0510 E7508 E7510 E1008 E1012 E1508 E1510 E2512 E4012;đầu cốt kim pin rỗng ferrules; đầu cos dây tín hiệu; đầu cosse dây tín hiệu; đầu cos kim rỗng; đầu cos kim pin rỗng; đầu cốt ferrules tín hiệu; đầu cốt pin dây tín hiệu; đầu cos ferrules; đầu cốt ferrules; E0208-LIGHT BLUE; E0306; E0510-White; E0308; E0508-Orange; E1006; E1008-Red; E1010-yellow; E1012-Red; E10-12-Red; E10-18-Red; E1508-Red; E1510-Red; E1512-Red; E1518-BLACK; E16-12-Green; E16-18-GREEN; E2508-BLUE; E2510-blue; E2512-blue; E2518-GREY; E25-12-YELLOW; E25-16-B/YL; E25-18-YELLOW; E25-22-YELLOW; E25-25-Black; E35-16-RED; E35-18-RED; E35-25-RED; E4010-GREY; E4012-GREY; E4018-GREY; E50-20-BLUE; E50-25-BLUE; E95-25-red; E70-20-YELLOW; E70-25; E70-27- YL; E6012-YELLOW; E6018-GREEN; E7506-GREY; E7508-GREY; E7510-blue; E7512-grey; E120-27-BLUE; E120-32-BLUE; E120-34-BLUE; TE1008-RED; TE1508-BLACK; TE2508-BLUE; TE2512-BLUE; TE4012-BLUE; TE6014-BLACK; Đầu cos KST pin rỗng E0508 E0510 E7508 E7510 E1008 E1012 E1508 E1510 E2512 E4012;
Các loại Mã hàng Theo màu nhựa
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.25 mm2 (dây đơn) 24 AWG E0208-LIGHT BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.34 mm2 (dây đơn) 22 AWG E0306-TURQUOISE  ,  E0308-TURQUOISE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.5 mm2 (dây đơn) 20 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan E0508-ORANGE

Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.75 mm2 (dây đơn) 18 AWG

E7506-GREY  ,  E7508-GREY  ,  E7510-BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 1.0 mm2 (dây đơn) E1008-RED  ,  E1010-YELLOW  ,  E1012-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 1.5 mm2 (dây đơn) 15 AWG E1508-RED  ,  E1518-BLACK  ,  E1510-RED  ,  E1512-RED  ,  E1518-BLACK
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 2.5 mm2 (dây đơn) 14 AWG E2508-BLUE  ,  E2510-BLUE  ,  E2512-BLUE  ,  E2518-GREY
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 4.0 mm2 (dây đơn) 12 AWG E4010-GREY  ,  E4012-GREY  ,  E4018-GREY
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 6.0 mm2 (dây đơn) 10 AWG E6012-YELLOW  ,  E6018-GREEN
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 10 mm2 (dây đơn) 8 AWG E10-12-RED  ,  E10-18-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 16 mm2 (dây đơn) 6 AWG E16-12-GREEN  ,  E16-18-GREEN
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 25 mm2 (dây đơn) 4 AWG E25-12-YELLOW  ,  E25-16-B/YL  ,  E25-18-YELLOW  ,  E25-22-YELLOW  ,  E25-25-BLACK
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 35 mm2 (dây đơn) 2 AWG E35-16-RED  ,  E35-18-RED  ,  E35-25-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 50 mm2 (dây đơn) E50-20-BLUE  ,  E50-25-BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 70 mm2 (dây đơn) E70-20-YELLOW  ,  E70-25-YELLOW  ,  E70-27-YL
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 95 mm2 (dây đơn) E95-25-RED  ,  E95-30-RED

Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 120 mm2 (dây đơn) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

E120-27-BLUE  ,  E120-30-BLUE  ,  E120-32-BLUE  ,  E120-34-BLUE  ,  E120-48-BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 150 mm2 (dây đơn) E150-25-YELLOW  ,  E150-27-YELLOW  ,  E150-32-YELLOW  ,  E150-38-YELLOW  ,  E150-58-YELLOW

Đầu cosse pin rỗng, kim rỗng cho dây tín hiệu đôi bằng đồng (TE – type)

đầu cốt kim pin rỗng ferrules; đầu cos dây tín hiệu; đầu cosse dây tín hiệu; đầu cos kim rỗng; đầu cos kim pin rỗng; đầu cốt ferrules tín hiệu; đầu cốt pin dây tín hiệu; đầu cos ferrules; đầu cốt ferrules TE1008-RED; TE1508-BLACK; TE2508-BLUE; TE2512-BLUE; TE4012-BLUE; TE6014-BLACK; Đầu cos KST pin rỗng E0508 E0510 E7508 E7510 E1008 E1012 E1508 E1510 E2512 E4012
Các loại Mã hàng Theo màu nhựa
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×0.5 mm2 (dây đôi) 2 x 20AWG TE0508-ORANGE
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×0.75 mm2 (dây đôi) 2 x 18AWG TE7508-WHITET

E7510-WHITE

Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×1.0 mm2 (dây đôi) 2 x 18AWG TE1008-RED
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×1.5 mm2 (dây đôi) 2 x 16AWG TE1508-BLACK

TE1518-RED

Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×2.5 mm2 (dây đôi) 2 x 14AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

TE2508-BLUE

TE2512-BLUE

Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×4.0 mm2 (dây đôi) 2 x 12AWG TE4012-BLUE
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×6.0 mm2 (dây đôi) 2 x 10AWG TE6014-BLACK
Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (PTNB – type)
Các loại

Mã hàng

Đầu cos pin đặc TRẦN cho dây 0.5~1.5 mm2 PTNB1-7  PTNB1-9  PTNB1-10

PTNB1-12  PTNB1-13  PTNB1-14 PTNB1-16

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 1.5~2.5 mm2 PTNB2-9  PTNB2-10  PTNB2-12

PTNB2-13  PTNB2-14  PTNB2-16

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 4~6 mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

PTNB5-10 PTNB5-13
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 10 mm2 PTNB10-12
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 16 mm2 PTNB16-13
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 25 mm2 PTNB25-15
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 35 mm2 PTNB35-20
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 50 mm2 PTNB50-20 PTNB50-25
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 70 mm2 PTNB70-25
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 95 mm2 PTNB95-25
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 120 mm2 PTNB120-27 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos kim dẹp dạng lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (DBV – type)

dungcubamcos
Các loại

Mã hàng

Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 0.5~1.5mm2, Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED DBV1-10    DBV1-14    DBV1-18
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 1.5~2.5mm2, Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN DBV2-10    DBV2-14    DBV2-18
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 4~6mm2 ,  Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW DBV5-14   DBV5-18

Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (DBNB – type)

Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (DBNB – type)
Các loại

Mã hàng

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 0.5~1.5mm2 DBNB1-10    DBNB1-11

DBNB1-14    DBNB1-18  DBNBS1-18

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 1.5~2.5mm2 DBNB2-9    DBNB2-10

DBNB2-13    DBNB2-14    DBNB2-18

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 4~6mm2 DBNB5-10    DBNB5-13

DBNB5-14    DBNB5-18 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cosse pin rỗng TRẦN bằng đồng (EN – type) đầu cos kst đài loan

dungcubamcos
Các loại Mã hàng
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.25 mm2  – 24 AWG EN0206    EN0207   EN0205    EN0208    EN0215    EN0225
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.34 mm2  –  22 AWG EN0306    EN0305    EN0308    EN0307
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.5 mm2  –  20 AWG EN0505    EN0506   EN0508    EN0510   EN0512
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.75 mm2  –  18 AWG EN7505     EN7506   EN7507   EN7508     EN7510  EN7512   EN7515     EN7520 
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 1.0 mm2  –  18 AWG EN1018      EN1020      EN1025 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan
EN1006      EN1007      EN1008    EN1010      EN1012      EN1015
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 1.5 mm2  –  16 AWG EN1508      EN1507     EN1506
EN1510      EN1512     EN1515   EN1518      EN1520
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 2.5 mm2  –  14 AWG EN2506      EN2507 EN2508      EN2510
EN2512      EN2515 EN2518     EN2520 EN2525     EN2530
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 4.0 mm2  –  12 AWG EN4008     EN4009      EN4007
EN4010     EN4012      EN4015   EN4018     EN4020      EN4030
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 6.0 mm2  –  10 AWG EN6006     EN6010   EN6012 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

EN6015     EN6018     EN6020  EN6025

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 10 mm2  –  8 AWG EN10-6      EN10-8    EN10-12    EN10-15

EN10-16    EN10-18   EN10-20    EN10-25  EN10-22

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 16 mm2  –  6 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

EN16-6      EN16-8    EN16-12    EN16-16

EN16-22    EN16-25   EN16-30    EN16-32   EN16-18    EN16-20

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 25 mm2  –  4 AWG EN25-6     EN25-8    EN25-10   EN25-12   EN25-13  EN25-15

EN25-16   EN25-18   EN25-20   EN25-22   EN25-25   EN25-30   EN25-32   EN25-50

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 35 mm2 EN35-12   EN35-15   EN35-16   EN35-18   EN35-20   EN35-22   EN35-25   EN35-30   EN35-32
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 50 mm2 EN50-12   EN50-18   EN50-20   EN50-30   EN50-32   EN50-22   EN50-25   EN50-50
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 70 mm2 EEN70-22   EN70-25   EN70-30   EN70-32 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan
ĐĐầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 95 mm2 EN95-25    EN95-30 EN95-32   EN95-34
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 130 mm2 EN120-30  EN120-32   EN120-34  EN120-38   EN120-40  EN120-50
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 150 mm2 EN150-32  EN150-34  EN150-35   EN150-38  EN150-40  EN150-60

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày, đủ màu ĐỎ – VÀNG – XANH Lá – XANH Dương – ĐEN – TRẮNG

đầu cos kst đài loan

, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc
kích thước
Các loại Mã hàng theo màu sắc
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-1.25

Kích thước: D2  = 3.3mm,  D3 = 3.1mm

  • V-1.25-RED      (màu Đỏ)
  • V-1.25-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-1.25-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-1.25-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-1.25-BLACK  (màu Đen)
  • V-1.25- WHITE   (màu Trắng)

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-2

Kích thước: D2  =4.5mm,  D3 = 3.7mm

  • V-2-RED      (màu Đỏ)
  • V-2-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-2-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-2-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-2- WHITE   (màu Trắng)
  • V-2-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-3.5

Kích thước: D2  =5.7mm,  D3 = 4.1mm

  • V-3.5-RED      (màu Đỏ)
  • V-3.5-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-3.5-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-3.5-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-3.5- WHITE   (màu Trắng)
  • V-3.5-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-5.5

Kích thước: D2  =5.7mm,  D3 = 5.2mm

  • V-5.5-RED      (màu Đỏ)
  • V-5.5-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-5.5-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-5.5-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-5.5- WHITE   (màu Trắng)
  • V-5.5-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-8

Kích thước: D2  =7.2mm,  D3 = 6.2mm

  • V-8-RED      (màu Đỏ)
  • V-8-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-8-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-8-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-8- WHITE   (màu Trắng)
  • V-8-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-14

Kích thước: D2  =10mm,  D3 = 8mm

  • V-14-RED      (màu Đỏ)
  • V-14-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-14-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-14-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-14- WHITE   (màu Trắng)
  • V-14-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-22

Kích thước: D2  =12mm,  D3 = 9.5mm

  • V-22-RED      (màu Đỏ)
  • V-22-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-22-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-22-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-22- WHITE   (màu Trắng)
  • V-22-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-38

Kích thước: D2  =14mm,  D3 = 11.8mm

  • V-38-RED      (màu Đỏ)
  • V-38-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-38-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-38-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-38- WHITE   (màu Trắng)
  • V-38-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-60

Kích thước: D2  =16.8mm,  D3 = 13.5mm

  • V-60-RED      (màu Đỏ) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan
  • V-60-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-60-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-60-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-60- WHITE   (màu Trắng)
  • V-60-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-80

Kích thước: D2  =19mm,  D3 = 16mm

  • V-80-RED      (màu Đỏ)
  • V-80-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-60-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-80-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-80- WHITE   (màu Trắng)
  • V-80-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-100

Kích thước: D2  =22mm,  D3 = 18mm

  • V-100-RED      (màu Đỏ)
  • V-100-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-100-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-100-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-100- WHITE   (màu Trắng)
  • V-100-BLACK  (màu Đen) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-125

Kích thước: D2  =24mm,  D3 = 20mm

  • V-125-RED      (màu Đỏ)
  • V-125-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-125-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-125-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-125- WHITE   (màu Trắng)
  • V-125-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-150

Kích thước: D2  =24.4mm,  D3 = 22mm

  • V-150-RED      (màu Đỏ)
  • V-150-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-150-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-150-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-150- WHITE   (màu Trắng)
  • V-150-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-200

Kích thước: D2  =32mm,  D3 = 24mm

  • V-200-RED      (màu Đỏ)
  • V-200-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-200-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-200-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-200- WHITE   (màu Trắng)
  • V-200-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-325
Kích thước: D2  =38mm,  D3 = 29mm
  • V-325-RED      (màu Đỏ)
  • V-325-YELLOW  (màu Vàng)
  • V-325-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • V-325-BLUE    (màu Xanh dương)
  • V-325- WHITE   (màu Trắng)
  • V-325-BLACK  (màu Đen) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan