Skip to main content
Chia Sẻ Kinh NghiệmDỊCH VỤTin Tức

Đầu cos KST đầu cosse nối dây điện Đài Loan bằng đồng loại cos tròn RV RNB, cos chữ Y SV SNB, cos lưỡi dẹp DBV DBNB, cos pin đặc PTV PTNB, cos pin rỗng E TE, cos nối thẳng BNT BV, cos đực cái MDV FDV

đầu cos kst đài loan; đầu cos nối dây điện ks đài loan; đầu cos pin rỗng; đầu cos pin rỗng e te kst đài loan; đầu cos tròn; đầu cos tròn rv rnb kst đài loan; đầu cos chữ y; đầu cos chữ y sv snb kst đài loan; đầu cos nối thẳng; đầu cos nối thẳng bnt kst đài loan; đầu cos kst k.s đài loan; đầu cosse kst k.s đài loan; đầu nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cosse nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos đồng kst k.s đài loan; đầu cosse đồng kst k.s đài loan; đầu cốt kst k.s đài loan; cos nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos ghim kst k.s đài loan; đầu cos tròn kst k.s đài loan; đầu cosse ghim kst k.s đài loan; đầu cốt điện kst k.s đài loan; đầu cốt đồng kst k.s đài loan; đầu cốt nối dây điện kst k.s đài loan; đầu cos dây điện kst k.s đài loan; đầu cosse dây điện kst k.s đài loan; đầu nối điện kst k.s đài loan; kìm bấm đầu cos kst k.s đài loan; đầu cos điện kst k.s đài loan; đầu cos nối thẳng kst k.s đài loan; đầu cosse nối thẳng kst k.s đài loan; đầu cosse điện kst k.s đài loan; cos bấm dây điện kst k.s đài loan; các loại đầu cos điện kst k.s đài loan; đầu cos chữ y kst k.s đài loan; đầu ép cos thủy lực kst k.s đài loan; đầu cos nichifu kst k.s đài loan; đầu cosse nichifu kst k.s đài loan; thông số kỹ thuật đầu cos điện kst k.s đài loan; mũ chụp đầu cos kst k.s đài loan; cách bấm đầu cos dây điện kst k.s đài loan; đầu cos bấm dây điện kst k.s đài loan; đầu cos dẹp kst k.s đài loan; đầu cos kim kst k.s đài loan; mũ chụp đầu cosse kst k.s đài loan; đầu cosse pin kst k.s đài loan; đầu bấm cos kst k.s đài loan; đầu cos pin kst k.s đài loan;

Đầu cos KST Đài Loan hay còn gọi đầu cosse cose cốt, chốt đầu vấu bằng đồng gồm các loại phổ biến cos tròn có bọc nhựa (RV , RVS , RVL ), đầu cos tròn trần ( RNB , RNBS , RNBL ), đầu cos chữ Y càng cua có bọc nhựa ( SV , SVS , SVL ), cos chĩa chẻ Y TRẦN ( SNB , SNBS, SNBL ), đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt có bọc nhựa DBV, trần DBNB, đầu cos pin đặc có bọc nhựa PTV và trần PTNB, đầu cos pin rỗng E TE cho dây tín hiệu đơn đôi, pin rỗng trần EN, đầu cos nối thẳng trần nối tiếp và song song (BNT , PNT) , nối thẳng có bọc nhựa BV, đầu cos đực cái nối nhanh MDV FDV. Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày, đủ màu ĐỎ – VÀNG – XANH Lá – XANH Dương – ĐEN – TRẮNG

Trong bài viết này, DUNGCUBAMCOS.COM xin chia sẻ chi tiết các nhóm sản phẩm ĐẦU COS ĐÀI LOAN, mã hàng Đầu cos KST Đài Loan K.S Taiwan

Đầu cos tròn bọc nhựa

Đầu cos tròn trần

Đầu cos chữ Y bọc nhựa

Đầu cos chữ Y trần

Đầu cos lưỡi dẹt bọc nhựa

Đầu cos lưỡi dẹt trần

Đầu cos Pin đặc bọc nhựa

Đầu cos pin đặc trần

Đầu cos pin rỗng nhựa

Đầu cos pin rỗng trần

Đầu cos nối thẳng bọc nhựa

Đầu cos nối thẳng trần

Đầu cos Đực Cái

Đầu cos Male Female

Đầu cos Vuông

Đầu cos tròn 2 lỗ

Đầu cos TL

Đầu cos TLK

Đầu cos Đồng Nhôm

Chụp đầu cos

Đầu cos tròn nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (RV – type) đầu cos kst đài loan

đầu cos kst đài loan; đầu cos nối dây điện ks đài loan; đầu cos nối dây điện; đầu cosse nối dây điện; đầu nối dây điện; đầu cos dây điện; đầu cốt nối dây điện; đầu cos bấm dây điện; đầu cos bấm nối dây điện đầu cos lỗ tròn; rv2-3.2; rvs2-3.7; rvs2-4; rvl2-5; đầu cosse tròn rv2; đầu cosse tròn rv2 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cosse tròn bọc nhựa rv2-3.2; đầu cosse tròn bọc nhựa rv2-3.2 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-3.7; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-3.7 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-4; đầu cosse tròn bọc nhựa rvs2-4 1.5-2.5mm2 kst đài loan; đầu cos tròn rv2; cos tròn dây 1.5mm2; cos tròn dây 2mm2; cos tròn dây 2.5mm2; đầu cos tròn 1.5; đầu cos tròn 2.0mm; đầu cos tròn 2.5mm; đầu cos tròn bọc nhựa cứng; đầu cốt tròn có bọc nhựa cứng; đầu cốt xịn; đầu cốt tròn khuyên; đầu cos lỗ tròn
Các loại Mã hàng
Đầu cos tròn RV1 cho dây 0.5~1.5mm2

Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED

cos kst k.s RV1-3.2 RVS1-3.7 RVL1-3.7 RVS1-4 RVL1-4 RV1-5 RVL1-5 RV1-6

Đầu cos tròn RV2 cho dây 1.5~2.5mm2

Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN

đầu cos tròn kst k.s RV2-3.2 RVS2-3.2 RVS2-3.7 RVL2-3.7 RVS2-4 RVL2-4

cos kst k.s RVS2-5 RVL2-5 RV2-6 RV2-8 RV2-10 RV2-12

Đầu cos tròn RV3 cho dây 2.5~4mm2

Bọc Nhựa Màu Đen – BLACK

cos kst k.s RVS3-3.2 RV3-3.2 RVS3-4 RV3-4 RVS3-5 RVL3-5 RV3-6 RV3-8 đầu cos tròn kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos tròn RV5 cho dây 4~6mm2

Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW

đầu cos tròn kst k.s RVL5-4 RV5-5 RVL5-5 RV5-6 RVS5-8 RV5-8 RV5-10 RVS5-4

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Size dây từ 0.5mm2 ~ 10.52mm2

Các loại Mã hàng
Đầu cos tròn RNB1 cho dây 0.5~1.5mm2 cos kst k.s RNB1-3.2 RNBL1-3.2 RNBS1-3.7 RNBM1-3.7 RNBL1-3.7 RNBS1-4 RNBL1-4 RNB1-5 RNBL1-5

cos kst k.s RNB1-6 RNB1-8 RNBL1-8 RNB1-10 RNBL1-10 RNB1-12 RNB1-14 RNB1-16 RNB1-20

Đầu cos tròn RNB2 cho dây 1.5~2.5mm2 cos kst k.s RNB2-3.2 RNBL2-3.2 RNBS2-3.7 RNBM2-3.7 RNBL2-3.7 RNBS2-4 RNB2-4 RNBL2-4 RNBS2-5 RNB2-6 RNBL2-8

đầu cos tròn kst RNB2-10 RNB2-12 RNB2-14 RNB2-16 RNB2-20 RNB2-8 RNBL2-5

Đầu cos tròn RNB3 cho dây 2.5~4mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan cos kst k.s RNBS3-3.2 RNB3-3.2 RNBS3-4 RNB3-4 RNBS3-5 RNBM3-5 RNBL3-5 RNB3-6 RNB3-8 RNB3-10 RNB3-12
Đầu cos tròn RNB5 cho dây 4~6mm2  cos kst k.s RNB5-3.2 RNB5-3. 7 RNBL5-3. 7 RNBS5-4 RNBL5-4RNBS5-5 RNB5-5 RNBL5-5 RNB5-6 RNBM5-6 RNBS5-8

cos kst k.s RNB5-8 RNBS5-10 RNB5-10 RNB5-12 RNB5-14 RNB5-16 cRNB5-18 RNB5-20

Đầu cos tròn RNB8 cho dây 8 mm2
(từ 6.64~10.52 mm2)
đầu cos tròn kst RNB8-3.7 RNBS8-4 RNBL8-4 RNBS8-5 RNBM8-5 RNBL8-5 RNBS8-6 RNBL8-6 RNB8-8 RNB8-10 RNB8-11

cos kst k.s  RNB8-12 RNB8-14 RNB8-16 RNB8-18 RNB8-20 RNB8-22

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Size dây từ 10.52mm2 ~ 76.78 mm2

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Các loại

Mã hàng

Đầu cos tròn RNB14 cho dây 14 mm2
(từ 10.52~16.78 mm2)

cos kst k.s RNBS14-5 RNB14-4 RNB14-5 RNBS14-6 RNBL14-6 RNB14-8 RNB14-10 RNB14-11 RNB14-12 RNB14-14 RNB14-18 RNB14-20 RNB14-16

Đầu cos tròn RNB22 cho dây 22 mm2
(từ 16.78~26.66 mm2)

cos kst k.s RNBS22-4 RNB22-4 RNBS22-5 RNBL22-5 RNBS22-6 RNBL22-6 RNBS22-8 RNBL22-10

đầu cos tròn kst k.s RNB22-8 RNB22-10 RNB22-11 RNB22-12 RNB22-14 RNB22-16 RNB22-18 RNB22-20 RNB22-22

Đầu cos tròn RNB38 cho dây 38 mm2
(từ 26.66~42.42 mm2) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

cos kst k.s RNB38-5 RNBS38-6 RNBL38-6 RNBS38-8 RNBL38-8 RNBS38-10 RNBL38-10 RNB38-11

cos kst k.s RNB38-12 RNB38-13 RNB38-14 RNB38-16 RNB38-18 RNB38-20 RNB38-22 RNB38-24

Đầu cos tròn RNB60 cho dây 60 mm2
(từ 42.42~60.57 mm2)

cos kst k.s RNB60-6 RNB60-8 RNB60-10 RNBL60-10 RNB60-11 RNB60-12

đầu cos tròn kst k.s RNBL60-12 RNB60-13 RNB60-14 RNB60-16 RNB60-18 RNB60-20 RNB60-22

Đầu cos tròn RNB70 cho dây 70 mm2
(từ 60.57~76.28 mm2)

cos kst k.s RNB70-6 RNB70-8 RNB70-10 RNB70-11 RNB70-12 RNB70-13 RNB70-14 RNB70-16 RNB70-18 RNB70-20 RNB70-22

Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)

Size dây từ 76.78 mm2 ~ 325mm2

Các loại Mã hàng

Đầu cos tròn RNB80 cho dây 80 mm2
(từ 76.28~96.3 mm2)

cos kst k.s RNB80-6 RNB80-8 RNB80-10 RNBL80-10 RNB80-12 RNBL80-12 RNB80-14 RNB80-16 RNB80-20 RNB80-22

Đầu cos tròn RNB100 cho dây 100 mm2
(từ 96.3~117.2 mm2)

cos kst k.s RNB100-6 RNB100-8 RNB100-10 RNBL100-10 RNB100-11

đầu cos tròn kst k.s RNBL100-12 RNB100-14 RNB100-16 RNB100-18 RNB100-20 RNB100-22

Đầu cos tròn RNB150 cho dây 150 mm2
(từ 117.2~152.05 mm2) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

cos kst k.s RNB150-8 RNBL150-8 RNBL150-10 RNB150-10 RNB150-12

đầu cos tròn kst k.s RNBL150-12 RNB150-14 RNBL150-14 RNB150-16 RNBL150-16

cos kst k.s RNB150-18 RNB150-20 RNB150-22 RNB150-24 RNB150-27

Đầu cos tròn RNB180 cho dây 180 mm2
(từ 152.05~192.6 mm2)

cos kst k.s RNB180-6 RNB180-8 RNB180-10 RNB180-11 RNB180-12

cos kst k.s RNBL180-12 RNB180-14 RNBL180-16 RNB180-16 RNB180-18 RNB180-20
cos kst k.s RNB180-22 RNB180-24 RNB180-27

Đầu cos tròn RNB200 cho dây 200 mm2
(từ 192.6~242.27 mm2)

cos kst k.s  RNB200-8 RNBL200-8 RNB200-10 RNBL200-10 RNB200-11

cos kst k.s  RNB200-12 RNBL200-12 RNB200-14 RNB200-16 RNBL200-16

cos kst k.s RNB200-18 RNB200-20 RNB200-22 RNB200-24 RNB200-27

Đầu cos tròn RNB325 cho dây 325 mm2
(từ 242.27~325 mm2)

cos kst k.s RNB325-8 RNB325-10 RNBL325-10 RNB325-11 RNB325-12 RNBL325-12 RNB325-14

cos kst k.s RNBL325-16 RNB325-16 RNB325-18 RNB325-20 RNB325-22 RNB325-24 RNB325-27

Đầu cos chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (SV – type)

đầu cos chỉa kst bọc nhựa sv1-3.2-svs1-3.7-svs1-4; đầu cos càng cua 0.5-1.5mm2; đầu cos càng cua sv1-3.2-svs1-3.7-svs1-4; đầu cos chỉa sv1-3.2 có bọc nhựa; đầu cos chỉa sv1-3.2 kst đài loan; đầu cos chỉa svs1-3.7 có bọc nhựa; đầu cos chỉa svs1-3.7 kst đài loan; đầu cos chỉa svs1-4 có nhựa cứng; đầu cos chỉa svs1-4 kst đài loan; cố y 1.5 ; cốt y 2.5 ; cốt y 1.5 ; cos chữ y 2.5 ; cos chữ y_2.0 ; cos chữ y 1.5; cosse kst đài loan; ks –taiwan; đầu cốt kst; duotech; duo tech; v-terminals; cos sc v-terminal; v-terminal viet nam;
Các loại Mã hàng

Đầu cos chữ Y càng cua SV1 cho dây 0.5~1.5mm2

Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED

cos kst k.s SV1-3.2 SVS1-3.7 SVL1-3.7

cos kst k.s SVS1-4 SVS1-5 SVS1-6 SVL1-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos chữ Y càng cua SV2 cho dây 1.5~2.5mm2

Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN

đầu cos chữ y kst k.s SV2-3.2 SVS2-3.7 SVL2-3.7

cos kst k.s SVS2-4 SVM2-4 SVS2-5 SVS2-6

Đầu cos chữ Y càng cua SV3 cho dây 2.5~4mm2

Bọc Nhựa Màu Đen – BLACK

cos kst k.s SV3-3.7 SVS3-4 SV3-4

cos kst k.s SV3-5 SV3-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos chữ Y càng cua SV5 cho dây 4~6mm2

Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW

đầu cos chữ y kst k.s SVS5-3.7 SV5-3.7 SVS5-4 SVL5-4

cos kst k.s SV5-5 SVS5-6 SVL5-6 SV5-8

Đầu cosse chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (SNB – type)

Đầu cosse chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (SNB – type)

Các loại

Mã hàng

Đầu cos chữ Y càng cua SNB1 cho dây 0.5~1.5mm2

cos chĩa y kst k.s SNB1-3.2 SNB1-3.7 SNBL1-3.7 SNBS1-4 SNBS1-5 SNBS1-6 SNBL1-6

Đầu cos chữ Y càng cua SNB2 cho dây 1.5~2.5mm2

cos chĩa y kst k.s SNB2-3.2 SNBS2-3.7 SNBL2-3.7 SNBS2-4 SNBM2-4 SNBS2-5 SNBS2-6

Đầu cos chữ Y càng cua SNB3 cho dây 2.5~4mm2

cos chữ y kst k.s SNB3-3.7 SNBS3-4 SNB3-4 SNB3-5 SNB3-6

Đầu cos chữ Y càng cua SNB5 cho dây 4~6mm2

cos chữ y kst k.s SNBS5-3.7 SNB5-3.7 SNBS5-4 SNBL5-4 SNB5-5 SNBS5-6 SNBL5-6 SNB5-8

Đầu cos chữ Y càng cua SNB8 cho dây 8mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

cos càng cua y kst k.s SNB8-5 SNB8-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos chữ Y càng cua SNB14 cho dây 14mm2

cos chỉa y kst k.s SNB14-6 SNB14-8

Đầu cos nối thẳng bấm nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (BV – type) đầu cos kst đài loan

BV1 BV2 BV5
Các loại Mã hàng

Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 0.5~1.5mm2

Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED

cos nối thẳng kst k.s BV1

Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 1.5~2.5mm2

Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN

cos nối thẳng kst k.s BV2

Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 4~6mm2

Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW

cos nối thẳng kst k.s BV5 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cosse nối thẳng bấm nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (BNT – type)

đầu cos nối thẳng 1 bnt1; đầu cos nối thẳng 2 bnt2; đầu cos nối thẳng 3 bnt3; đầu cos nối thẳng 5 bnt5; đầu cos nối thẳng 8 bnt8; đầu cos nối thẳng 14 bnt14; đầu cos nối thẳng 22 bnt22; đầu cos nối thẳng 60 bnt60; đầu cos nối thẳng 70 bnt70; đầu cos nối thẳng 80 bnt80; đầu cos nối thẳng 38 bnt38; đầu cos nối thẳng 100 bnt100; đầu cos nối thẳng 150 bnt150; đầu cos nối thẳng 180 bnt180; đầu cos nối thẳng 200 bnt200; đầu cos nối thẳng 325 bnt325; cosse pin nối 1 bnt1; cosse pin nối 2 bnt2; cosse pin nối 3 bnt3; cosse pin nối 5 bnt5; cosse pin nối 8 bnt8; cosse pin nối 14 bnt14; cosse pin nối 22 bnt22; cosse pin nối 60 bnt60; cosse pin nối 70 bnt70; cosse pin nối 80 bnt80; cosse pin nối 38 bnt38; cosse pin nối 100 bnt100; cosse pin nối 150 bnt150; cosse pin nối 180 bnt180; cosse pin nối 200 bnt200; cosse pin nối 325 bnt325;

Các loại

Mã hàng nối Nối Tiếp Mã hàng nối Song Song
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 0.2~0.5 mm2 Cosse pin nối thẳng 0.5 kst k.s BNT0.5 cosse nối song song kst k.s PNT0.5
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 0.5~1.5mm2 Cosse pin nối thẳng 1.0 kst k.s BNT1 cosse nối song song kst k.s PNT1

Đầu cos nối thẳng trần cho dây 1.5~2.5mm2

Cosse pin nối thẳng 2.0 kst k.s BNT2 cosse nối song song kst k.s PNT2
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 2.5~4mm2 Cosse pin nối thẳng 3.0 kst k.s BNT3 cosse nối song song kst k.s PNT3
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 4~6mm2 Cosse pin nối thẳng 5.0 kst k.s BNT5 cosse nối song song kst k.s PNT5

Đầu cos nối thẳng trần cho dây 8mm2

Cosse pin nối thẳng 8.0 kst k.s BNT8 cosse nối song song kst k.s PNT8
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 14mm2 Cosse pin nối thẳng 14.0 kst k.s BNT14 cosse nối song song kst k.s PNT14
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 22mm2 Cosse pin nối thẳng 22.0 kst k.s BNT22 cosse nối song song kst k.s PNT22

Đầu cos nối thẳng trần cho dây 38mm2

Cosse pin nối thẳng 38.0 kst k.s BNT38 cosse nối song song kst k.s PNT38
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 60mm2 Cosse pin nối thẳng 60.0 kst k.s BNT60 cosse nối song song kst k.s PNT60
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 70mm2 Cosse pin nối thẳng 70.0 kst k.s BNT70 cosse nối song song kst k.s PNT70

Đầu cos nối thẳng trần cho dây 80mm2

Cosse pin nối thẳng 80.0 kst k.s BNT80 cosse nối song song kst k.s PNT80
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 100mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan Cosse pin nối thẳng 100.0 kst k.s BNT100 cosse nối song song kst k.s PNT100
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 150mm2 Cosse pin nối thẳng 150.0 kst k.s BNT150 cosse nối song song kst k.s PNT150

Đầu cos nối thẳng trần cho dây 180mm2

Cosse pin nối thẳng 180.0 kst k.s BNT180 cosse nối song song kst k.s PNT180
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 325mm2 Cosse pin nối thẳng 325 kst k.s BNT325 cosse nối song song kst k.s PNT325

Đầu cos pin rỗng, kim rỗng cho dây tín hiệu đơn bằng đồng (E – type) đầu cos kst đài loan

đầu cos kst pin rỗng e, đầu cos nối dây điện; E0508 E0510 E7508 E7510 E1008 E1012 E1508 E1510 E2512 E4012;đầu cốt kim pin rỗng ferrules; đầu cos dây tín hiệu; đầu cosse dây tín hiệu; đầu cos kim rỗng; đầu cos kim pin rỗng; đầu cốt ferrules tín hiệu; đầu cốt pin dây tín hiệu; đầu cos ferrules; đầu cốt ferrules; E0208-LIGHT BLUE; E0306; E0510-White; E0308; E0508-Orange; E1006; E1008-Red; E1010-yellow; E1012-Red; E10-12-Red; E10-18-Red; E1508-Red; E1510-Red; E1512-Red; E1518-BLACK; E16-12-Green; E16-18-GREEN; E2508-BLUE; E2510-blue; E2512-blue; E2518-GREY; E25-12-YELLOW; E25-16-B/YL; E25-18-YELLOW; E25-22-YELLOW; E25-25-Black; E35-16-RED; E35-18-RED; E35-25-RED; E4010-GREY; E4012-GREY; E4018-GREY; E50-20-BLUE; E50-25-BLUE; E95-25-red; E70-20-YELLOW; E70-25; E70-27- YL; E6012-YELLOW; E6018-GREEN; E7506-GREY; E7508-GREY; E7510-blue; E7512-grey; E120-27-BLUE; E120-32-BLUE; E120-34-BLUE; TE1008-RED; TE1508-BLACK; TE2508-BLUE; TE2512-BLUE; TE4012-BLUE; TE6014-BLACK; Đầu cos KST pin rỗng E0508 E0510 E7508 E7510 E1008 E1012 E1508 E1510 E2512 E4012;
Các loại Mã hàng Theo màu nhựa
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.25 mm2 (dây đơn) 24 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E0208-LIGHT BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.34 mm2 (dây đơn) 22 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E0306-TURQUOISE  ,  E0308-TURQUOISE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.5 mm2 (dây đơn) 20 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan cos cosse kim pin rỗng kst k.s E0508-ORANGE

Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.75 mm2 (dây đơn) 18 AWG

cos cosse kim pin rỗng kst k.s E7506-GREY  ,  E7508-GREY  ,  E7510-BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 1.0 mm2 (dây đơn) cos cosse kim pin rỗng kst k.s E1008-RED  ,  E1010-YELLOW  ,  E1012-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 1.5 mm2 (dây đơn) 15 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E1508-RED  ,  E1518-BLACK  ,  E1510-RED  ,  E1512-RED  ,  E1518-BLACK
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 2.5 mm2 (dây đơn) 14 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E2508-BLUE  ,  E2510-BLUE  ,  E2512-BLUE  ,  E2518-GREY

Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 4.0 mm2 (dây đơn) 12 AWG

cos cosse kim pin rỗng kst k.s E4010-GREY  ,  E4012-GREY  ,  E4018-GREY
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 6.0 mm2 (dây đơn) 10 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E6012-YELLOW  ,  E6018-GREEN
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 10 mm2 (dây đơn) 8 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E10-12-RED  ,  E10-18-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 16 mm2 (dây đơn) 6 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E16-12-GREEN  ,  E16-18-GREEN

Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 25 mm2 (dây đơn) 4 AWG

cos cosse kim pin rỗng kst k.s E25-12-YELLOW  ,  E25-16-B/YL  ,  E25-18-YELLOW  ,  E25-22-YELLOW  ,  E25-25-BLACK
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 35 mm2 (dây đơn) 2 AWG cos cosse kim pin rỗng kst k.s E35-16-RED  ,  E35-18-RED  ,  E35-25-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 50 mm2 (dây đơn) cos cosse kim pin rỗng kst k.s E50-20-BLUE  ,  E50-25-BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 70 mm2 (dây đơn) cos cosse kim pin rỗng kst k.s E70-20-YELLOW  ,  E70-25-YELLOW  ,  E70-27-YL

Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 95 mm2 (dây đơn)

cos cosse kim pin rỗng kst k.s E95-25-RED  ,  E95-30-RED
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 120 mm2 (dây đơn) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan cos cosse kim pin rỗng kst k.s E120-27-BLUE  ,  E120-30-BLUE  ,  E120-32-BLUE  ,  E120-34-BLUE  ,  E120-48-BLUE
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 150 mm2 (dây đơn) cos cosse kim pin rỗng kst k.s E150-25-YELLOW  ,  E150-27-YELLOW  ,  E150-32-YELLOW  ,  E150-38-YELLOW  ,  E150-58-YELLOW

Đầu cosse pin rỗng, kim rỗng cho dây tín hiệu đôi bằng đồng (TE – type)

đầu cốt kim pin rỗng ferrules; đầu cos dây tín hiệu; đầu cosse dây tín hiệu; đầu cos kim rỗng; đầu cos kim pin rỗng; đầu cốt ferrules tín hiệu; đầu cốt pin dây tín hiệu; đầu cos ferrules; đầu cốt ferrules TE1008-RED; TE1508-BLACK; TE2508-BLUE; TE2512-BLUE; TE4012-BLUE; TE6014-BLACK; Đầu cos KST pin rỗng E0508 E0510 E7508 E7510 E1008 E1012 E1508 E1510 E2512 E4012
Các loại Mã hàng Theo màu nhựa
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×0.5 mm2 (dây đôi) 2 x 20AWG cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE0508-ORANGE

Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×0.75 mm2 (dây đôi) 2 x 18AWG

cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE7508-WHITE  TE7510-WHITE
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×1.0 mm2 (dây đôi) 2 x 18AWG cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE1008-RED
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×1.5 mm2 (dây đôi) 2 x 16AWG cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE1508-BLACK  TE1518-RED

Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×2.5 mm2 (dây đôi) 2 x 14AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE2508-BLUE  TE2512-BLUE
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×4.0 mm2 (dây đôi) 2 x 12AWG cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE4012-BLUE
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×6.0 mm2 (dây đôi) 2 x 10AWG cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE6014-BLACK
Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (PTNB – type)
Các loại

Mã hàng

Đầu cos pin đặc TRẦN cho dây 0.5~1.5 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB1-7  PTNB1-9  PTNB1-10

cosse pin đặc trần kst k.s PTNB1-12  PTNB1-13  PTNB1-14 PTNB1-16

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 1.5~2.5 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB2-9  PTNB2-10  PTNB2-12

cosse pin đặc trần kst k.s PTNB2-13  PTNB2-14  PTNB2-16

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 4~6 mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

cosse pin đặc trần kst k.s PTNB5-10 PTNB5-13
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 10 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB10-12
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 16 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB16-13
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 25 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB25-15
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 35 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB35-20

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 50 mm2

cosse pin đặc trần kst k.s PTNB50-20 PTNB50-25
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 70 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB70-25
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 95 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB95-25
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 120 mm2 cosse pin đặc trần kst k.s PTNB120-27 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Đầu cos kim dẹp dạng lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (DBV – type)

dungcubamcos
Các loại

Mã hàng

Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 0.5~1.5mm2, Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED Cosse pin lưỡi dẹp bọc nhựa kst k.s DBV1-10    DBV1-14    DBV1-18
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 1.5~2.5mm2, Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN Cosse pin lưỡi dẹp bọc nhựa kst k.s DBV2-10    DBV2-14    DBV2-18
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 4~6mm2 ,  Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW Cosse pin lưỡi dẹp bọc nhựa kst k.s DBV5-14   DBV5-18

Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (DBNB – type)

Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (DBNB – type)
Các loại

Mã hàng

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 0.5~1.5mm2 Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB1-10    DBNB1-11

Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB1-14    DBNB1-18  DBNBS1-18

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 1.5~2.5mm2 Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB2-9    DBNB2-10

Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB2-13    DBNB2-14    DBNB2-18

Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 4~6mm2 Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB5-10    DBNB5-13

Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB5-14    DBNB5-18

Đầu cosse pin rỗng TRẦN bằng đồng (EN – type) đầu cos kst đài loan

dungcubamcos
Các loại Mã hàng
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.25 mm2  – 24 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN0206    EN0207   EN0205    EN0208    EN0215    EN0225
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.34 mm2  –  22 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN0306    EN0305    EN0308    EN0307
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.5 mm2  –  20 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN0505    EN0506   EN0508    EN0510   EN0512

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.75 mm2  –  18 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN7505     EN7506   EN7507   EN7508     EN7510  EN7512   EN7515     EN7520 
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 1.0 mm2  –  18 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1018      EN1020      EN1025an
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1006      EN1007      EN1008    EN1010      EN1012      EN1015
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 1.5 mm2  –  16 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1508      EN1507     EN1506
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1510      EN1512     EN1515   EN1518      EN1520
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 2.5 mm2  –  14 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN2506      EN2507 EN2508      EN2510
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN2512      EN2515 EN2518     EN2520 EN2525     EN2530

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 4.0 mm2  –  12 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN4008     EN4009      EN4007
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN4010     EN4012      EN4015   EN4018     EN4020      EN4030
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 6.0 mm2  –  10 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN6006     EN6010   EN6012

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN6015     EN6018     EN6020  EN6025

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 10 mm2  –  8 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN10-6      EN10-8    EN10-12    EN10-15

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN10-16    EN10-18   EN10-20    EN10-25  EN10-22

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 16 mm2  –  6 AWG Cosse pin rỗng trần kst k.s EN16-6      EN16-8    EN16-12    EN16-16

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN16-22    EN16-25   EN16-30    EN16-32   EN16-18    EN16-20

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 25 mm2  –  4 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN25-6     EN25-8    EN25-10   EN25-12   EN25-13  EN25-15

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN25-16   EN25-18   EN25-20   EN25-22   EN25-25   EN25-30   EN25-32   EN25-50

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 35 mm2 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN35-12   EN35-15   EN35-16   EN35-18   EN35-20   EN35-22   EN35-25   EN35-30   EN35-32
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 50 mm2 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN50-12   EN50-18   EN50-20   EN50-30   EN50-32   EN50-22   EN50-25   EN50-50
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 70 mm2 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN70-22   EN70-25   EN70-30   EN70-32

Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 95 mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan

Cosse pin rỗng trần kst k.s EN95-25    EN95-30 EN95-32   EN95-34
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 130 mm2 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN120-30  EN120-32   EN120-34  EN120-38   EN120-40  EN120-50
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 150 mm2 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN150-32  EN150-34  EN150-35   EN150-38  EN150-40  EN150-60

Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày, đủ màu ĐỎ – VÀNG – XANH Lá – XANH Dương – ĐEN – TRẮNG

đầu cos kst đài loan

, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc
kích thước
Các loại Mã hàng theo màu sắc
Đầu chụp cosse cao su 3.3-3.1mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-1.25 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  = 3.3mm,  D3 = 3.1mm

  • kst k.s V-1.25-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-1.25-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-1.25-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-1.25-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-1.25-BLACK  (màu Đen)
  • kst k.s V-1.25- WHITE   (màu Trắng)

Đầu chụp cosse cao su 4.5-3.7mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-2 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =4.5mm,  D3 = 3.7mm

  • kst k.s V-2-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-2-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-2-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-2-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-2- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-2-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su 5.7-4.1mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-3.5 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =5.7mm,  D3 = 4.1mm

  • kst k.s V-3.5-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-3.5-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-3.5-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-3.5-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-3.5- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-3.5-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su 5.7-5.2mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-5.5 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =5.7mm,  D3 = 5.2mm

  • kst k.s V-5.5-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-5.5-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-5.5-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-5.5-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-5.5- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-5.5-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su 7.2-6.2mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-8 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =7.2mm,  D3 = 6.2mm

  • kst k.s V-8-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-8-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-8-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-8-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-8- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-8-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su 10-8mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-14 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =10mm,  D3 = 8mm

  • kst k.s V-14-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-14-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-14-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-14-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-14- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-14-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su 12-9.5mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-22 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =12mm,  D3 = 9.5mm

  • kst k.s V-22-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-22-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-22-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-22-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-22- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-22-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su 12-9.5mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-38 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =14mm,  D3 = 11.8mm

  • kst k.s V-38-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-38-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-38-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-38-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-38- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-38-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su 16.8-13.5mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-60 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =16.8mm,  D3 = 13.5mm

  • kst k.s V-60-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-60-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-60-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-60-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-60- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-60-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su 19-16mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-80 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =19mm,  D3 = 16mm

  • kst k.s V-80-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-80-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-80-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-80-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-80- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-80-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp 22-22mm, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-100 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =22mm,  D3 = 18mm

  • kst k.s V-100-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-100-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-100-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-100-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-100- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-100-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su 24-24mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-125 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =24mm,  D3 = 20mm

  • kst k.s V-125-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-125-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-125-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-125-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-125- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-125-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su 24.4-24.4mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-150 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =24.4mm,  D3 = 22mm

  • kst k.s V-150-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-150-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-150-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-150-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-150- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-150-BLACK  (màu Đen)

Đầu chụp cosse cao su 32-32mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-200 kst k.s đài loan

Kích thước: D2  =32mm,  D3 = 24mm

  • kst k.s V-200-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-200-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-200-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-200-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-200- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-200-BLACK  (màu Đen)
Đầu chụp cosse cao su 38-38mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-325 kst k.s đài loan
Kích thước: D2  =38mm,  D3 = 29mm
  • kst k.s V-325-RED      (màu Đỏ)
  • kst k.s V-325-YELLOW  (màu Vàng)
  • kst k.s V-325-GREEN  (màu Xanh lá cây)
  • kst k.s V-325-BLUE    (màu Xanh dương)
  • kst k.s V-325- WHITE   (màu Trắng)
  • kst k.s V-325-BLACK  (màu Đen)

I am text block. Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.