Đầu cos KST Đài Loan hay còn gọi đầu cosse cose cốt, chốt đầu vấu bằng đồng gồm các loại phổ biến cos tròn có bọc nhựa (RV , RVS , RVL ), đầu cos tròn trần ( RNB , RNBS , RNBL ), đầu cos chữ Y càng cua có bọc nhựa ( SV , SVS , SVL ), cos chĩa chẻ Y TRẦN ( SNB , SNBS, SNBL ), đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt có bọc nhựa DBV, trần DBNB, đầu cos pin đặc có bọc nhựa PTV và trần PTNB, đầu cos pin rỗng E TE cho dây tín hiệu đơn đôi, pin rỗng trần EN, đầu cos nối thẳng trần nối tiếp và song song (BNT , PNT) , nối thẳng có bọc nhựa BV, đầu cos đực cái nối nhanh MDV FDV. Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày, đủ màu ĐỎ – VÀNG – XANH Lá – XANH Dương – ĐEN – TRẮNG
Trong bài viết này, DUNGCUBAMCOS.COM xin chia sẻ chi tiết các nhóm sản phẩm ĐẦU COS ĐÀI LOAN, mã hàng Đầu cos KST Đài Loan K.S Taiwan
Đầu cos tròn nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (RV – type) đầu cos kst đài loan
Các loại | Mã hàng |
Đầu cos tròn RV1 cho dây 0.5~1.5mm2
Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED |
cos kst k.s RV1-3.2 RVS1-3.7 RVL1-3.7 RVS1-4 RVL1-4 RV1-5 RVL1-5 RV1-6 |
Đầu cos tròn RV2 cho dây 1.5~2.5mm2Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN |
đầu cos tròn kst k.s RV2-3.2 RVS2-3.2 RVS2-3.7 RVL2-3.7 RVS2-4 RVL2-4
cos kst k.s RVS2-5 RVL2-5 RV2-6 RV2-8 RV2-10 RV2-12 |
Đầu cos tròn RV3 cho dây 2.5~4mm2
Bọc Nhựa Màu Đen – BLACK |
cos kst k.s RVS3-3.2 RV3-3.2 RVS3-4 RV3-4 RVS3-5 RVL3-5 RV3-6 RV3-8 đầu cos tròn kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Đầu cos tròn RV5 cho dây 4~6mm2Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW |
đầu cos tròn kst k.s RVL5-4 RV5-5 RVL5-5 RV5-6 RVS5-8 RV5-8 RV5-10 RVS5-4 |
Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)
Size dây từ 0.5mm2 ~ 10.52mm2
Các loại | Mã hàng |
Đầu cos tròn RNB1 cho dây 0.5~1.5mm2 | cos kst k.s RNB1-3.2 RNBL1-3.2 RNBS1-3.7 RNBM1-3.7 RNBL1-3.7 RNBS1-4 RNBL1-4 RNB1-5 RNBL1-5
cos kst k.s RNB1-6 RNB1-8 RNBL1-8 RNB1-10 RNBL1-10 RNB1-12 RNB1-14 RNB1-16 RNB1-20 |
Đầu cos tròn RNB2 cho dây 1.5~2.5mm2 | cos kst k.s RNB2-3.2 RNBL2-3.2 RNBS2-3.7 RNBM2-3.7 RNBL2-3.7 RNBS2-4 RNB2-4 RNBL2-4 RNBS2-5 RNB2-6 RNBL2-8
đầu cos tròn kst RNB2-10 RNB2-12 RNB2-14 RNB2-16 RNB2-20 RNB2-8 RNBL2-5 |
Đầu cos tròn RNB3 cho dây 2.5~4mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan | cos kst k.s RNBS3-3.2 RNB3-3.2 RNBS3-4 RNB3-4 RNBS3-5 RNBM3-5 RNBL3-5 RNB3-6 RNB3-8 RNB3-10 RNB3-12 |
Đầu cos tròn RNB5 cho dây 4~6mm2 | cos kst k.s RNB5-3.2 RNB5-3. 7 RNBL5-3. 7 RNBS5-4 RNBL5-4RNBS5-5 RNB5-5 RNBL5-5 RNB5-6 RNBM5-6 RNBS5-8
cos kst k.s RNB5-8 RNBS5-10 RNB5-10 RNB5-12 RNB5-14 RNB5-16 cRNB5-18 RNB5-20 |
Đầu cos tròn RNB8 cho dây 8 mm2 (từ 6.64~10.52 mm2) |
đầu cos tròn kst RNB8-3.7 RNBS8-4 RNBL8-4 RNBS8-5 RNBM8-5 RNBL8-5 RNBS8-6 RNBL8-6 RNB8-8 RNB8-10 RNB8-11
cos kst k.s RNB8-12 RNB8-14 RNB8-16 RNB8-18 RNB8-20 RNB8-22 |
Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)
Size dây từ 10.52mm2 ~ 76.78 mm2
Các loại |
Mã hàng |
Đầu cos tròn RNB14 cho dây 14 mm2 |
cos kst k.s RNBS14-5 RNB14-4 RNB14-5 RNBS14-6 RNBL14-6 RNB14-8 RNB14-10 RNB14-11 RNB14-12 RNB14-14 RNB14-18 RNB14-20 RNB14-16 |
Đầu cos tròn RNB22 cho dây 22 mm2 |
cos kst k.s RNBS22-4 RNB22-4 RNBS22-5 RNBL22-5 RNBS22-6 RNBL22-6 RNBS22-8 RNBL22-10 đầu cos tròn kst k.s RNB22-8 RNB22-10 RNB22-11 RNB22-12 RNB22-14 RNB22-16 RNB22-18 RNB22-20 RNB22-22 |
Đầu cos tròn RNB38 cho dây 38 mm2
|
cos kst k.s RNB38-5 RNBS38-6 RNBL38-6 RNBS38-8 RNBL38-8 RNBS38-10 RNBL38-10 RNB38-11 cos kst k.s RNB38-12 RNB38-13 RNB38-14 RNB38-16 RNB38-18 RNB38-20 RNB38-22 RNB38-24 |
Đầu cos tròn RNB60 cho dây 60 mm2 |
cos kst k.s RNB60-6 RNB60-8 RNB60-10 RNBL60-10 RNB60-11 RNB60-12 đầu cos tròn kst k.s RNBL60-12 RNB60-13 RNB60-14 RNB60-16 RNB60-18 RNB60-20 RNB60-22 |
Đầu cos tròn RNB70 cho dây 70 mm2 |
cos kst k.s RNB70-6 RNB70-8 RNB70-10 RNB70-11 RNB70-12 RNB70-13 RNB70-14 RNB70-16 RNB70-18 RNB70-20 RNB70-22 |
Đầu cosse tròn nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (RNB – type)
Size dây từ 76.78 mm2 ~ 325mm2
Các loại | Mã hàng |
Đầu cos tròn RNB80 cho dây 80 mm2 |
cos kst k.s RNB80-6 RNB80-8 RNB80-10 RNBL80-10 RNB80-12 RNBL80-12 RNB80-14 RNB80-16 RNB80-20 RNB80-22 |
Đầu cos tròn RNB100 cho dây 100 mm2 |
cos kst k.s RNB100-6 RNB100-8 RNB100-10 RNBL100-10 RNB100-11 đầu cos tròn kst k.s RNBL100-12 RNB100-14 RNB100-16 RNB100-18 RNB100-20 RNB100-22 |
Đầu cos tròn RNB150 cho dây 150 mm2
|
cos kst k.s RNB150-8 RNBL150-8 RNBL150-10 RNB150-10 RNB150-12 đầu cos tròn kst k.s RNBL150-12 RNB150-14 RNBL150-14 RNB150-16 RNBL150-16 cos kst k.s RNB150-18 RNB150-20 RNB150-22 RNB150-24 RNB150-27 |
Đầu cos tròn RNB180 cho dây 180 mm2 |
cos kst k.s RNB180-6 RNB180-8 RNB180-10 RNB180-11 RNB180-12 cos kst k.s RNBL180-12 RNB180-14 RNBL180-16 RNB180-16 RNB180-18 RNB180-20 |
Đầu cos tròn RNB200 cho dây 200 mm2 |
cos kst k.s RNB200-8 RNBL200-8 RNB200-10 RNBL200-10 RNB200-11 cos kst k.s RNB200-12 RNBL200-12 RNB200-14 RNB200-16 RNBL200-16 cos kst k.s RNB200-18 RNB200-20 RNB200-22 RNB200-24 RNB200-27 |
Đầu cos tròn RNB325 cho dây 325 mm2 |
cos kst k.s RNB325-8 RNB325-10 RNBL325-10 RNB325-11 RNB325-12 RNBL325-12 RNB325-14 cos kst k.s RNBL325-16 RNB325-16 RNB325-18 RNB325-20 RNB325-22 RNB325-24 RNB325-27 |
Đầu cos chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (SV – type)
Các loại | Mã hàng |
Đầu cos chữ Y càng cua SV1 cho dây 0.5~1.5mm2Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED |
cos kst k.s SV1-3.2 SVS1-3.7 SVL1-3.7 cos kst k.s SVS1-4 SVS1-5 SVS1-6 SVL1-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Đầu cos chữ Y càng cua SV2 cho dây 1.5~2.5mm2 Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN |
đầu cos chữ y kst k.s SV2-3.2 SVS2-3.7 SVL2-3.7 cos kst k.s SVS2-4 SVM2-4 SVS2-5 SVS2-6 |
Đầu cos chữ Y càng cua SV3 cho dây 2.5~4mm2Bọc Nhựa Màu Đen – BLACK |
cos kst k.s SV3-3.7 SVS3-4 SV3-4 cos kst k.s SV3-5 SV3-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Đầu cos chữ Y càng cua SV5 cho dây 4~6mm2 Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW |
đầu cos chữ y kst k.s SVS5-3.7 SV5-3.7 SVS5-4 SVL5-4 cos kst k.s SV5-5 SVS5-6 SVL5-6 SV5-8 |
Đầu cosse chữ Y, chĩa, càng cua nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (SNB – type)
Các loại |
Mã hàng |
Đầu cos chữ Y càng cua SNB1 cho dây 0.5~1.5mm2 |
cos chĩa y kst k.s SNB1-3.2 SNB1-3.7 SNBL1-3.7 SNBS1-4 SNBS1-5 SNBS1-6 SNBL1-6 |
Đầu cos chữ Y càng cua SNB2 cho dây 1.5~2.5mm2 |
cos chĩa y kst k.s SNB2-3.2 SNBS2-3.7 SNBL2-3.7 SNBS2-4 SNBM2-4 SNBS2-5 SNBS2-6 |
Đầu cos chữ Y càng cua SNB3 cho dây 2.5~4mm2 |
cos chữ y kst k.s SNB3-3.7 SNBS3-4 SNB3-4 SNB3-5 SNB3-6 |
Đầu cos chữ Y càng cua SNB5 cho dây 4~6mm2 |
cos chữ y kst k.s SNBS5-3.7 SNB5-3.7 SNBS5-4 SNBL5-4 SNB5-5 SNBS5-6 SNBL5-6 SNB5-8 |
Đầu cos chữ Y càng cua SNB8 cho dây 8mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
cos càng cua y kst k.s SNB8-5 SNB8-6 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Đầu cos chữ Y càng cua SNB14 cho dây 14mm2 |
cos chỉa y kst k.s SNB14-6 SNB14-8 |
Đầu cos nối thẳng bấm nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (BV – type) đầu cos kst đài loan
Các loại | Mã hàng |
Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 0.5~1.5mm2 Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED |
cos nối thẳng kst k.s BV1 |
Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 1.5~2.5mm2Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN |
cos nối thẳng kst k.s BV2 |
Đầu cos nối thẳng có bọc nhựa cho dây 4~6mm2 Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW |
cos nối thẳng kst k.s BV5 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Đầu cosse nối thẳng bấm nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (BNT – type)
Các loại |
Mã hàng nối Nối Tiếp | Mã hàng nối Song Song |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 0.2~0.5 mm2 | Cosse pin nối thẳng 0.5 kst k.s BNT0.5 | cosse nối song song kst k.s PNT0.5 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 0.5~1.5mm2 | Cosse pin nối thẳng 1.0 kst k.s BNT1 | cosse nối song song kst k.s PNT1 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 1.5~2.5mm2 |
Cosse pin nối thẳng 2.0 kst k.s BNT2 | cosse nối song song kst k.s PNT2 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 2.5~4mm2 | Cosse pin nối thẳng 3.0 kst k.s BNT3 | cosse nối song song kst k.s PNT3 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 4~6mm2 | Cosse pin nối thẳng 5.0 kst k.s BNT5 | cosse nối song song kst k.s PNT5 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 8mm2 |
Cosse pin nối thẳng 8.0 kst k.s BNT8 | cosse nối song song kst k.s PNT8 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 14mm2 | Cosse pin nối thẳng 14.0 kst k.s BNT14 | cosse nối song song kst k.s PNT14 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 22mm2 | Cosse pin nối thẳng 22.0 kst k.s BNT22 | cosse nối song song kst k.s PNT22 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 38mm2 |
Cosse pin nối thẳng 38.0 kst k.s BNT38 | cosse nối song song kst k.s PNT38 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 60mm2 | Cosse pin nối thẳng 60.0 kst k.s BNT60 | cosse nối song song kst k.s PNT60 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 70mm2 | Cosse pin nối thẳng 70.0 kst k.s BNT70 | cosse nối song song kst k.s PNT70 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 80mm2 |
Cosse pin nối thẳng 80.0 kst k.s BNT80 | cosse nối song song kst k.s PNT80 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 100mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan | Cosse pin nối thẳng 100.0 kst k.s BNT100 | cosse nối song song kst k.s PNT100 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 150mm2 | Cosse pin nối thẳng 150.0 kst k.s BNT150 | cosse nối song song kst k.s PNT150 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 180mm2 |
Cosse pin nối thẳng 180.0 kst k.s BNT180 | cosse nối song song kst k.s PNT180 |
Đầu cos nối thẳng trần cho dây 325mm2 | Cosse pin nối thẳng 325 kst k.s BNT325 | cosse nối song song kst k.s PNT325 |
Đầu cos pin rỗng, kim rỗng cho dây tín hiệu đơn bằng đồng (E – type) đầu cos kst đài loan
Các loại | Mã hàng Theo màu nhựa |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.25 mm2 (dây đơn) 24 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E0208-LIGHT BLUE |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.34 mm2 (dây đơn) 22 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E0306-TURQUOISE , E0308-TURQUOISE |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.5 mm2 (dây đơn) 20 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E0508-ORANGE |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 0.75 mm2 (dây đơn) 18 AWG |
cos cosse kim pin rỗng kst k.s E7506-GREY , E7508-GREY , E7510-BLUE |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 1.0 mm2 (dây đơn) | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E1008-RED , E1010-YELLOW , E1012-RED |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 1.5 mm2 (dây đơn) 15 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E1508-RED , E1518-BLACK , E1510-RED , E1512-RED , E1518-BLACK |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 2.5 mm2 (dây đơn) 14 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E2508-BLUE , E2510-BLUE , E2512-BLUE , E2518-GREY |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 4.0 mm2 (dây đơn) 12 AWG |
cos cosse kim pin rỗng kst k.s E4010-GREY , E4012-GREY , E4018-GREY |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 6.0 mm2 (dây đơn) 10 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E6012-YELLOW , E6018-GREEN |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 10 mm2 (dây đơn) 8 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E10-12-RED , E10-18-RED |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 16 mm2 (dây đơn) 6 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E16-12-GREEN , E16-18-GREEN |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 25 mm2 (dây đơn) 4 AWG |
cos cosse kim pin rỗng kst k.s E25-12-YELLOW , E25-16-B/YL , E25-18-YELLOW , E25-22-YELLOW , E25-25-BLACK |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 35 mm2 (dây đơn) 2 AWG | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E35-16-RED , E35-18-RED , E35-25-RED |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 50 mm2 (dây đơn) | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E50-20-BLUE , E50-25-BLUE |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 70 mm2 (dây đơn) | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E70-20-YELLOW , E70-25-YELLOW , E70-27-YL |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 95 mm2 (dây đơn) |
cos cosse kim pin rỗng kst k.s E95-25-RED , E95-30-RED |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 120 mm2 (dây đơn) đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E120-27-BLUE , E120-30-BLUE , E120-32-BLUE , E120-34-BLUE , E120-48-BLUE |
Đầu cos pin rỗng E cho dây tín hiệu 150 mm2 (dây đơn) | cos cosse kim pin rỗng kst k.s E150-25-YELLOW , E150-27-YELLOW , E150-32-YELLOW , E150-38-YELLOW , E150-58-YELLOW |
Đầu cosse pin rỗng, kim rỗng cho dây tín hiệu đôi bằng đồng (TE – type)
Các loại | Mã hàng Theo màu nhựa |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×0.5 mm2 (dây đôi) 2 x 20AWG | cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE0508-ORANGE |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×0.75 mm2 (dây đôi) 2 x 18AWG |
cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE7508-WHITE TE7510-WHITE |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×1.0 mm2 (dây đôi) 2 x 18AWG | cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE1008-RED |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×1.5 mm2 (dây đôi) 2 x 16AWG | cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE1508-BLACK TE1518-RED |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×2.5 mm2 (dây đôi) 2 x 14AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE2508-BLUE TE2512-BLUE |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×4.0 mm2 (dây đôi) 2 x 12AWG | cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE4012-BLUE |
Đầu cos kim rỗng TE cho dây tín hiệu 2×6.0 mm2 (dây đôi) 2 x 10AWG | cosse kim pin rỗng đôi kst k.s TE6014-BLACK |
Các loại |
Mã hàng |
Đầu cos pin đặc TRẦN cho dây 0.5~1.5 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB1-7 PTNB1-9 PTNB1-10
cosse pin đặc trần kst k.s PTNB1-12 PTNB1-13 PTNB1-14 PTNB1-16 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 1.5~2.5 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB2-9 PTNB2-10 PTNB2-12
cosse pin đặc trần kst k.s PTNB2-13 PTNB2-14 PTNB2-16 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 4~6 mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
cosse pin đặc trần kst k.s PTNB5-10 PTNB5-13 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 10 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB10-12 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 16 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB16-13 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 25 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB25-15 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 35 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB35-20 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 50 mm2 |
cosse pin đặc trần kst k.s PTNB50-20 PTNB50-25 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 70 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB70-25 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 95 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB95-25 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 120 mm2 | cosse pin đặc trần kst k.s PTNB120-27 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Đầu cos kim dẹp dạng lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại có bọc nhựa cứng Vinyl (DBV – type)
Các loại |
Mã hàng |
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 0.5~1.5mm2, Bọc Nhựa Màu Đỏ – RED | Cosse pin lưỡi dẹp bọc nhựa kst k.s DBV1-10 DBV1-14 DBV1-18 |
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 1.5~2.5mm2, Bọc Nhựa Màu Xanh – GREEN | Cosse pin lưỡi dẹp bọc nhựa kst k.s DBV2-10 DBV2-14 DBV2-18 |
Đầu cos kim dẹp DBV1 cho dây 4~6mm2 , Bọc Nhựa Màu Vàng – YELLOW | Cosse pin lưỡi dẹp bọc nhựa kst k.s DBV5-14 DBV5-18 |
Đầu cosse kim dẹp, lưỡi dẹt, mỏ vịt nối dây điện bằng đồng loại TRẦN – không bọc nhựa (DBNB – type)
Các loại |
Mã hàng |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 0.5~1.5mm2 | Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB1-10 DBNB1-11
Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB1-14 DBNB1-18 DBNBS1-18 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 1.5~2.5mm2 | Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB2-9 DBNB2-10
Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB2-13 DBNB2-14 DBNB2-18 |
Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt TRẦN cho dây 4~6mm2 | Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB5-10 DBNB5-13
Cosse lưỡi dẹp dẫn điện kst k.s DBNB5-14 DBNB5-18 |
Đầu cosse pin rỗng TRẦN bằng đồng (EN – type) đầu cos kst đài loan
Các loại | Mã hàng |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.25 mm2 – 24 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN0206 EN0207 EN0205 EN0208 EN0215 EN0225 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.34 mm2 – 22 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN0306 EN0305 EN0308 EN0307 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.5 mm2 – 20 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN0505 EN0506 EN0508 EN0510 EN0512 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 0.75 mm2 – 18 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN7505 EN7506 EN7507 EN7508 EN7510 EN7512 EN7515 EN7520 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 1.0 mm2 – 18 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1018 EN1020 EN1025an Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1006 EN1007 EN1008 EN1010 EN1012 EN1015 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 1.5 mm2 – 16 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1508 EN1507 EN1506 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN1510 EN1512 EN1515 EN1518 EN1520 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 2.5 mm2 – 14 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN2506 EN2507 EN2508 EN2510 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN2512 EN2515 EN2518 EN2520 EN2525 EN2530 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây tín hiệu 4.0 mm2 – 12 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN4008 EN4009 EN4007 Cosse pin rỗng trần kst k.s EN4010 EN4012 EN4015 EN4018 EN4020 EN4030 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 6.0 mm2 – 10 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN6006 EN6010 EN6012
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN6015 EN6018 EN6020 EN6025 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 10 mm2 – 8 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN10-6 EN10-8 EN10-12 EN10-15
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN10-16 EN10-18 EN10-20 EN10-25 EN10-22 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 16 mm2 – 6 AWG | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN16-6 EN16-8 EN16-12 EN16-16
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN16-22 EN16-25 EN16-30 EN16-32 EN16-18 EN16-20 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 25 mm2 – 4 AWG đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN25-6 EN25-8 EN25-10 EN25-12 EN25-13 EN25-15
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN25-16 EN25-18 EN25-20 EN25-22 EN25-25 EN25-30 EN25-32 EN25-50 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 35 mm2 | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN35-12 EN35-15 EN35-16 EN35-18 EN35-20 EN35-22 EN35-25 EN35-30 EN35-32 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 50 mm2 | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN50-12 EN50-18 EN50-20 EN50-30 EN50-32 EN50-22 EN50-25 EN50-50 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 70 mm2 | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN70-22 EN70-25 EN70-30 EN70-32 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 95 mm2 đầu cos kst đài loan chốt vấu đầu cuối cốt cose cosse k.s taiwan |
Cosse pin rỗng trần kst k.s EN95-25 EN95-30 EN95-32 EN95-34 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 130 mm2 | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN120-30 EN120-32 EN120-34 EN120-38 EN120-40 EN120-50 |
Đầu cosse pin rỗng trần EN cho dây cáp điện lớn 150 mm2 | Cosse pin rỗng trần kst k.s EN150-32 EN150-34 EN150-35 EN150-38 EN150-40 EN150-60 |
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày, đủ màu ĐỎ – VÀNG – XANH Lá – XANH Dương – ĐEN – TRẮNG
đầu cos kst đài loan
Các loại | Mã hàng theo màu sắc |
Đầu chụp cosse cao su 3.3-3.1mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-1.25 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 = 3.3mm, D3 = 3.1mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 4.5-3.7mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-2 kst k.s đài loanKích thước: D2 =4.5mm, D3 = 3.7mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 5.7-4.1mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-3.5 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 =5.7mm, D3 = 4.1mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 5.7-5.2mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-5.5 kst k.s đài loanKích thước: D2 =5.7mm, D3 = 5.2mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 7.2-6.2mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-8 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 =7.2mm, D3 = 6.2mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 10-8mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-14 kst k.s đài loanKích thước: D2 =10mm, D3 = 8mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 12-9.5mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-22 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 =12mm, D3 = 9.5mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 12-9.5mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-38 kst k.s đài loanKích thước: D2 =14mm, D3 = 11.8mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 16.8-13.5mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-60 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 =16.8mm, D3 = 13.5mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 19-16mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-80 kst k.s đài loanKích thước: D2 =19mm, D3 = 16mm |
|
Đầu chụp cosse cao su, đầu bọp 22-22mm, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-100 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 =22mm, D3 = 18mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 24-24mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-125 kst k.s đài loanKích thước: D2 =24mm, D3 = 20mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 24.4-24.4mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-150 kst k.s đài loan
Kích thước: D2 =24.4mm, D3 = 22mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 32-32mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-200 kst k.s đài loanKích thước: D2 =32mm, D3 = 24mm |
|
Đầu chụp cosse cao su 38-38mm, đầu bọp, vỏ áo nhựa mũ chụp bọc đầu cos cách điện, loại dày V-325 kst k.s đài loan Kích thước: D2 =38mm, D3 = 29mm |
|
I am text block. Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.