Mô tả
Sản phẩm đầu cốt cosse cos đồng nhôm 240 mm gulifa cal-240a fcala240 kst lưỡng kim Copper Cu – Al Aluminium Bi metal cable lugs loại dày tốt xịn chất lượng cao
Nhận dạng mã hàng đầu cos cosse cốt đồng nhôm 240 mm gulifa cal-240a fcala240 kst lưỡng kim
FCALA 240–xx
240: Tiết diện dây cáp nhôm 240mm2
xx:
- -10 Lỗ bắt Bulong M10
- -12 Lỗ bắt Bulong M12
- -14 Lỗ bắt Bulong M14
Đầu cos cốt đồng nhôm 240 gulifa với các mã hàng:
- FCALA240-10 ;
- FCALA240-12 ;
- FCALA240-14 ;
- FCALA240-16 ;
Bên cạnh đầu cos cho dây 240mm2, nhóm sản phẩm đầu cos đồng nhôm FCALA còn có đầy đủ các mã hàng cho dây cáp có tiết diện từ 10mm2 tới 300mm2
1./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-10a cho dây cáp điện 10 mm2
- FCALA10-8
- FCALA10-10
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-10a fcala10 kst:. L= 69mm ; D=4.5mm ; d=16.0mm ; B=20.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 10~35 ; Ép điểm MLKA 10~35
2./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-16 cho dây cáp điện 16 mm2
- FCALA16-8
- FCALA16-10
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-16a fcala16 kst:. L= 69mm ; D=5.6mm ; d=16.0mm ; B=20.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 10~35 ; Ép điểm MLKA 10~35 đầu cos đồng nhôm 240 gulifa
3./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-25a cho dây cáp điện 25 mm2
- FCALA25-8
- FCALA25-10
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-25a fcala25 kst:. L 69mm ; D=6.4mm ; d=16.0mm ; B=20.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 10~35 ; Ép điểm MLKA 10~35.
4./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-35a cho dây cáp điện 35 mm2
- FCALA35-8
- FCALA35-10
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-35a fcala35 kst:. L= 69mm ; D=8.0mm ; d=16.0mm ; B=20.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 10~35 ; Ép điểm MLKA 10~35
5./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-50a cho dây cáp điện 50 mm2
- FCALA50-10
- FCALA50-12
- FCALA50-16
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-50a fcala50 kst:. L= 76mm ; D=9.0mm ; d=20.0mm ; B=24.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 50~95 ; Ép điểm MLKA 50~95
6./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-70a cho dây cáp điện 70 mm2
- FCALA70-10
- FCALA70-12
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-70a fcala70 kst:. L= 76mm ; D=10.9mm ; d=20.0mm ; B=24.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 50~95 ; Ép điểm MLKA 50~95 đầu cos đồng nhôm 240 gulifa
7./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-95a cho dây cáp điện 95 mm2
- FCALA95-8
- FCALA95-10
- FCALA95-12
- FCALA95-14
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-95a fcala95 kst:. L= 76mm ; D=12,4mm ; d=20.0mm ; B=24.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 50~95 ; Ép điểm MLKA 50~95
8./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-120a cho dây cáp điện 120 mm2
- FCALA120-10
- FCALA120-12
- FCALA120-16
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-120a fcala120 kst:. L= 95mm ; D=13.7mm ; d=25.0mm ; B=30.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 120~150 ; Ép điểm MLKA 120~150
9./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-150a cho dây cáp điện 150 mm2
- FCALA150-10
- FCALA150-12
- FCALA150-14
- FCALA150-16
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-150a fcala150 kst:. L= 95mm ; D=15.5mm ; d=25.0mm ; B=30.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 120~150 ; Ép điểm MLKA 120~150
10./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-185a cho dây cáp điện 185 mm2
- FCALA185-12
- FCALA185-14
- FCALA185-16
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-185a fcala185 kst:. L= 99.5mm ; D=17.0mm ; d=32.0mm ; B=35.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 185~240 ; Ép điểm MLKA 185~240 đầu cos đồng nhôm 240 gulifa
11./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-240a cho dây cáp điện 240 mm2
- FCALA240-10
- FCALA240-12
- FCALA240-14
- FCALA240-16
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-240a fcala240 kst:. L= 99.5mm ; D=19.5mm ; d=32.0mm ; B=35.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 185~240 ; Ép điểm MLKA 185~240
12./ Đầu cos cosse cốt đồng nhôm gulifa cal-300a cho dây cáp điện 300 mm2
- FCALA300-10
- FCALA300-12
- FCALA300-14
- FCALA300-16
- Thông số kích thước đầu cos gulifa cal-300a fcala300 kst:. L= 137.5mm ; D=23.2mm ; d=40.0mm ; B=36.0mm
- Đai ép của kìm bấm cos sử dụng: Lục giác: ML 300~400 ; Ép điểm MLKA 300~400