Đầu cos đồng nhôm cốt cosse lưỡng kim Copper Cu – Al Aluminium, Bi-metal lugs FCALA cho dây cáp nhôm 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 mm 2

Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đầu cos đồng nhôm cốt cosse lưỡng kim 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 mm 2 chính hãng thương nhãn hiệu fcala kst dtl-2 mhd blst conway cal gulifa melec

Mô tả

Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đầu cos đồng nhôm cốt cosse lưỡng kim 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 mm 2 fcala kst dtl-2 mhd blst conway cal gulifa melec.

đầu cos đồng nhôm; đầu cốt đồng nhôm; đầu cos đồng nhôm gulifa; đầu cos lưỡng kim cal gulifa; đầu cos đồng nhôm conway; đầu cos lưỡng kim blst conway; đầu cos đồng nhôm dtl-2; đầu cos lưỡng kim dtl-2; đầu cos đồng nhôm kst; đầu cos lưỡng kim fcala kst; đầu cos đồng nhôm gulifa cal-16a cal-25a; gulifa cal-35a cal-50a; gulifa cal-70a cal-95a; gulifa cal-120a cal-185a; gulifa cal-240a cal-300a; gulifa cal-400a; đầu cos đồng nhôm mhd mẫn hồ điệp dtl-2-16 dtl-2-25 dtl-2-35 dtl-2-50 dtl-2-70; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-95 dtl-2-120 dtl-2-150 dtl-2-185; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-240 dtl-2-300 dtl-2-400 dtl-2-500; đầu cos đồng nhôm conway blst-16-10 blst-25-10 blst-35-10 blst-50-12 blst-70-12 blst-95-12; conway blst-120-12 blst-150-12 blst-185-12 blst-240-12; đầu cos đồng nhôm conway blst-300-16 blst-400-16 blst-500-16;

Bảng thông số đầu cos đồng nhôm cốt cosse lưỡng kim FCALA 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 500 mm 2 fcala kst dtl-2 mhd blst conway cal gulifa melec

  • Dây cáp nhôm 10 16 25 35 mm2
  • Dây cáp nhôm 50 70 95 mm2
  • Dây cáp nhôm 120 150 mm2

  • Dây cáp nhôm 185 240 mm2
  • Dây cáp nhôm 300 400 mm2
  • Dây cáp nhôm 500 630 mm2
    Size Dây
Wire Range
mm2
  Mã Hàng
Item No.
Lỗ Bắt Bulong
Stud Size  (mm)
Kích thước
Dimensions  (mm)
Đai ép phù hợp
Dies of Crimping Tools
d2 L D d B Đai Lục giác Đai Ép điểm

  10 mm2

FCALA 10-8 M8 69,0 4,5 16,0 20,0 ML 10~35 MLKA 10~35
FCALA 10-10 M10

16 mm2

FCALA 16-8 M8 69,0 5,6 16,0 20,0 ML 10~35

MLKA 10~35

FCALA 16-10 M10

25 mm2

FCALA 25-8 M8 69,0 6,4 16,0 20,0 ML 10~35 MLKA 10~35
FCALA 25-10 M10

35 mm2

FCALA 35-8 M8 69,0 8,0 16,0 20,0

ML 10~35

MLKA 10~35
FCALA 35-10 M10

50 mm2

FCALA 50-10 M10 76,0 9,0 20,0 24,0 ML 50~95 MLKA 50~95
FCALA 50-12 M12
FCALA 50-16 M16

70 mm2

FCALA 70-10 M10 76,0 10,9 20,0 24,0 ML 50~95

MLKA 50~95

FCALA 70-12 M12

95 mm2

FCALA 95-8 M8 76,0 12,4 20,0 24,0 ML 50~95 MLKA 50~95
FCALA 95-10 M10
FCALA 95-12 M12
FCALA 95-16 M16

120 mm2

FCALA 120-10 M10 95,0 13,7 25,0 30,0

ML 120~150

MLKA 120~150
FCALA 120-12 M12
FCALA 120-16 M16

150 mm2

FCALA 150-10 M10 95,0 15,5 25,0 30,0 ML 120~150 MLKA 120~150
FCALA 150-12 M12
FCALA 150-14 M14
FCALA 150-16 M16
FCALA 150-18 M18

185 mm2

FCALA 185-12 M12 99,5 17,0 32,0 35,0 ML 185~240

MLKA 185~240

FCALA 185-14 M14
FCALA 185-16 M16

240 mm2

FCALA 240-10 M10 99,5 19,5 32,0 35,0 ML 185~240 MLKA 185~240
FCALA 240-12 M12
FCALA 240-14 M14
FCALA 240-16 M16
FCALA 240-20 M20

300 mm2

FCALA 300-10 M10 137,5 23,2 40,0 36,0

ML 300~400

MLKA 300~400
FCALA 300-12 M12
FCALA 300-14 M14
FCALA 300-16 M16

400 mm2

FCALA 400-12 M12 137,5 26,0 40,0 36,0 ML 300~400 MLKA 300~400
FCALA 400-14 M14
FCALA 400-16 M16

500 mm2

FCALA 500-12 M12 163,0 29,0 47,0 60,0 ML 500~630

MLKA 500~630

FCALA 500-16 M16
FCALA 500-20 M20

630 mm2

FCALA 630-12 M12 163,0 32,5 47,0 60,0 ML 500~630 MLKA 500~630
FCALA 630-16 M16
FCALA 630-20 M20

800 mm2

FCALA 800-16 M16 220,0 37,8 60,0 80,0

ML 800~1000

FCALA 800-20 M20

1000 mm2

FCALA 1000-16 M16 220,0 42,0 60,0 80,0 ML 800~1000
FCALA 1000-20 M20
 

–/–

HÌNH ẢNH THỰC TẾ SẢN PHẨM ĐẦU COS COSSE CỐT ĐỒNG NHÔM – LƯỠNG KIM (Bimetal Lugs Cu AL) MÀ CHÚNG TÔI CUNG CẤP:

mã hàng

mã hàng

mã hàng

–/–

dungcubamcos.com

10mm2 đầu cos đồng nhôm fcala10 -8-10 ks kst đài loan cal-10a gulifa dtl-2-10 mhd blst-10-10 conway  cal-10bs -8 -10 melec

16mm2 cos đồng nhôm lưỡng kim fcala16-10 cal-16a dtl-2-16 blst-16-10 cal-16bs -8 -10

25mm2 cốt đồng nhôm lưỡng kim fcala25 -8 -10 cal-25a dtl-2-25 blst-25-10 cal-25bs -8 -10

–/–

dungcubamcos.com

35mm2 cosse lưỡng kim fcala35 -8 -10 ks kst đài loan cal-35a gulifa dtl-2-35 mhd blst-35-10 conway cal-35bs -8 -10 melec

50mm2 cosse đồng nhôm fcala50 -10 -12 cal-50a dtl-2-50 blst-50-12 cal-50bs -10 -12

70mm2 đầu cos cosse lưỡng kim đồng nhôm fcala70 -10 -12 cal-70a dtl-2-70 blst-70-12 cal-70bs -10 -12

–/–

đầu cos đồng nhôm; đầu cốt đồng nhôm; đầu cos đồng nhôm gulifa; đầu cos lưỡng kim cal gulifa; đầu cos đồng nhôm conway; đầu cos lưỡng kim blst conway; đầu cos đồng nhôm dtl-2; đầu cos lưỡng kim dtl-2; đầu cos đồng nhôm kst; đầu cos lưỡng kim fcala kst; đầu cos đồng nhôm gulifa cal-16a cal-25a; gulifa cal-35a cal-50a; gulifa cal-70a cal-95a; gulifa cal-120a cal-185a; gulifa cal-240a cal-300a; gulifa cal-400a; đầu cos đồng nhôm mhd mẫn hồ điệp dtl-2-16 dtl-2-25 dtl-2-35 dtl-2-50 dtl-2-70; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-95 dtl-2-120 dtl-2-150 dtl-2-185; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-240 dtl-2-300 dtl-2-400 dtl-2-500; đầu cos đồng nhôm conway blst-16-10 blst-25-10 blst-35-10 blst-50-12 blst-70-12 blst-95-12; conway blst-120-12 blst-150-12 blst-185-12 blst-240-12; đầu cos đồng nhôm conway blst-300-16 blst-400-16 blst-500-16;

95mm2 đầu cốt đồng nhôm fcala95 -10 -12 ks kst đài loan cal-95a gulifa dtl-2-95 mhd blst-95-12 conway cal-95bs -10 -12 melec

120mm2 cos đồng nhôm fcala120 -10 -12 cal-120a dtl-2-120 blst-120-12 cal-120bs -10 -12

150mm2 cos lưỡng kim đồng nhôm fcala150 -10 -12 -14 dtl-2-150 blst-150-12 cal-150bs -12 -14

–/–

đầu cos đồng nhôm; đầu cốt đồng nhôm; đầu cos đồng nhôm gulifa; đầu cos lưỡng kim cal gulifa; đầu cos đồng nhôm conway; đầu cos lưỡng kim blst conway; đầu cos đồng nhôm dtl-2; đầu cos lưỡng kim dtl-2; đầu cos đồng nhôm kst; đầu cos lưỡng kim fcala kst; đầu cos đồng nhôm gulifa cal-16a cal-25a; gulifa cal-35a cal-50a; gulifa cal-70a cal-95a; gulifa cal-120a cal-185a; gulifa cal-240a cal-300a; gulifa cal-400a; đầu cos đồng nhôm mhd mẫn hồ điệp dtl-2-16 dtl-2-25 dtl-2-35 dtl-2-50 dtl-2-70; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-95 dtl-2-120 dtl-2-150 dtl-2-185; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-240 dtl-2-300 dtl-2-400 dtl-2-500; đầu cos đồng nhôm conway blst-16-10 blst-25-10 blst-35-10 blst-50-12 blst-70-12 blst-95-12; conway blst-120-12 blst-150-12 blst-185-12 blst-240-12; đầu cos đồng nhôm conway blst-300-16 blst-400-16 blst-500-16;

185mm2 đầu cos đồng nhôm fcala185 -12 -14 ks kst đài loan cal-185a gulifa dtl-2-185 mhd blst-185-12 conway cal-185bs -12 -14 melec

240mm2 đầu cosse lưỡng kim fcala240 -12 -14 cal-240a dtl-2-240 blst-240-12 cal-240bs -12 -14

300mm2 cốt đồng nhôm fcala300 -12 -14 -16 cal-300a dtl-2-300 blst-300-16 cal-300bs-16

–/–

đầu cos đồng nhôm; đầu cốt đồng nhôm; đầu cos đồng nhôm gulifa; đầu cos lưỡng kim cal gulifa; đầu cos đồng nhôm conway; đầu cos lưỡng kim blst conway; đầu cos đồng nhôm dtl-2; đầu cos lưỡng kim dtl-2; đầu cos đồng nhôm kst; đầu cos lưỡng kim fcala kst; đầu cos đồng nhôm gulifa cal-16a cal-25a; gulifa cal-35a cal-50a; gulifa cal-70a cal-95a; gulifa cal-120a cal-185a; gulifa cal-240a cal-300a; gulifa cal-400a; đầu cos đồng nhôm mhd mẫn hồ điệp dtl-2-16 dtl-2-25 dtl-2-35 dtl-2-50 dtl-2-70; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-95 dtl-2-120 dtl-2-150 dtl-2-185; mhd mẫn hồ điệp dtl-2-240 dtl-2-300 dtl-2-400 dtl-2-500; đầu cos đồng nhôm conway blst-16-10 blst-25-10 blst-35-10 blst-50-12 blst-70-12 blst-95-12; conway blst-120-12 blst-150-12 blst-185-12 blst-240-12; đầu cos đồng nhôm conway blst-300-16 blst-400-16 blst-500-16;

–/–

đầu cos đồng nhôm chính hãng fcala400 -14 -16 ks kst đài loan cal-400a gulifa dtl-2-400 mhd blst-400-16 conway cal-400bs-16 melec

cos đồng nhôm thương nhãn hiệu fcala500 -14 -16 dtl-2-500 blst-500-16 cal-500bs-16