Mô tả
Bài viết chia sẻ catalogue thông số bảng giá khi cần mua sản phẩm đầu cos tròn R1.25 Nichifu (đầu cốt cosse khuyên vòng tròn trần) các mã hàng R1.25-3 R1.25-3S R1.25-3.5 R1.25-3.5N R1.25-4 R1.25-4M R1.25-4S R1.25-5 R1.25-6 R1.25-8.
Các mã hàng phổ biến
- cos khuyên vòng tròn R1.25-3 Nichifu bảng giá đầu cos tròn
- cos khuyên vòng tròn R1.25-3S Nichifu
- cos khuyên vòng tròn R1.25-3.5 Nichifu
- cos khuyên vòng tròn R1.25-3.5N Nichifu
- cos khuyên vòng tròn R1.25-4 Nichifu
-
cos khuyên vòng tròn R1.25-4S Nichifu
- cos khuyên vòng tròn R1.25-4M Nichifu
- cos khuyên vòng tròn R1.25-5 Nichifu bảng giá đầu cos tròn
- cos khuyên vòng tròn R1.25-6 Nichifu
-
cos khuyên vòng tròn R1.25-8 Nichifu
Công ty đại lý nhà phân phối cửa hàng nơi bán để mua đầu cos cosse đồng nhãn hiệu maker nichifu ncc ncu Supplier vendor nhà cung cấp cung ứng vật tư tiêu hao cơ điện mro cho nhà máy R1.25-3 R1.25-3S R1.25-3.5 R1.25-3.5N R1.25-4 R1.25-4M R1.25-4S R1.25-5 R1.25-6 R1.25-8 hãng nichifu nhật bản.
CATALOGUE THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHI CẦN MUA ĐẦU COS TRÒN NICHIFU R1.25-3 R1.25-3S R1.25-3.5 R1.25-3.5N R1.25-4 R1.25-4M R1.25-4S R1.25-5 R1.25-6 R1.25
Xem thêm Ring Terminals (R-type) bấm nối dây điện 0.25 ~ 325 mm2
Các loại | Mã hàng |
R0.3 Nichifu: 0.2~0.3~0.5 mm2; | catalogue đầu cos tròn Nichifu R0.3-2 R0.3-3. R0.3-3N R0.3-3.5 R0.3-4 R0.3-5 |
R0.75 Nichifu: 0.3~0.75 mm2; | đầu cos Nichifu R0.75-3 R0.75-3.5 R0.75-4 |
R1.25 Nichifu: 0.25~1.65 mm2; | catalogue đầu cos Nichifu R1.25-3 R1.25-3N R1.25-3S. R1.25-3.5 R1.25-3.5L. R1.25-4S R1.25-4M R1.25-4 R1.25-5 R1.25-6. R1.25-8 R1.25-10 |
R2 Nichifu: 1.04~2.63 mm2; |
catalogue đầu cos tròn Nichifu R2-3 R2-3.5 R2-4S R2-4M. R2-4 R2-5M. R2-5 R2-5L R2-6 R2-8 R2-10 R2-12 |
R3.5 Nichifu: 2.63~4.6 mm2; | đầu cos Nichifu R3.5-4 R3.5-5 R3.5-6 R3.5-8 |
R5.5 Nichifu: 2.63~6.64mm2; | đầu cos Nichifu R5.5-6 R5.5-8 R5.5-10 R5.5-12 R5.5-14 |
ĐR8 Nichifu: 6.64~10.52 mm2; | đầu cos Nichifu R8-5 R8-6 R8-8. R8-10 R8-12 R8-14 |
R14 Nichifu: 10.52~16.78 mm2; | đầu cos Nichifu R14-5 R14-6 R14-8. R14-10 R14-12 R14-14 |
R22 Nichifu: 16.78~26.66 mm2; |
catalogue đầu cos Nichifu R22-5 R22-6 R22-8. R22-10 R22-12 R22-14 |
R38 : 26.66~42.42; | đầu cos Nichifu R38-6 R38-8 R38-10. R38-12 R38-14 |
R60 Nichifu: 42.42~60.57 mm2; | đầu cos Nichifu R60-6 R60-8 R60-10. R60-12 R60-14 |
R70 Nichifu: 60.57~76.28 mm2; | đầu cos Nichifu R70-8 R70-10 R70-12. R70-14 R70-16 |
R80 Nichifu: 76.28~96.3 mm2; | đầu cos Nichifu R80-8 R80-10 R80-12. R80-14 R80-16 |
R100 Nichifu: 96.3~117.2 mm2; | đầu cos Nichifu R100-8 R100-10. R100-12. R100-14 R100-16 |
R150 Nichifu: 117.2~152.05 mm2; |
catalogue đầu cos tròn Nichifu R150-10 R150-12. R150-14 R150-16 R150-18 |
R180 Nichifu: 152.05~192.6 mm2; | đầu cos Nichifu R180-10 R180-12. R180-14 R180-16 R180-18 |
R200 Nichifu: 192.6~242.27 mm2; | đầu cos Nichifu R200-10 R200-12. R200-14 R200-16 R200-18 |
R325 Nichifu: 242.27~325 mm2. | đầu cos Nichifu R325-10 R325-12. R325-14 R325-16 R325-18 |
Liên hệ Dungcubamcos.com để tư vấn báo giá và cung cấp thêm thông tin thông số kỹ thuật, cataglogue khi cần mua đầu cos tròn Nichifu |
Công ty đại lý nhà phân phối cửa hàng nơi bán để mua đầu cos cosse đồng nhãn hiệu maker nichifu ncc ncu Supplier vendor nhà cung cấp cung ứng vật tư tiêu hao cơ điện mro cho nhà máy R1.25-3 R1.25-3S R1.25-3.5 R1.25-3.5N R1.25-4 R1.25-4M R1.25-4S R1.25-5 R1.25-6 R1.25-8 hãng nichifu nhật bản.
I am text block. Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.