Mô tả
Bài viết chia sẻ catalogue thông số bảng giá khi cần mua sản phẩm đầu cos tròn R2 Nichifu (đầu cốt cosse khuyên vòng tròn trần) các mã hàng R2-3 R2-3S R2-3.5 R2-3.5N R2-4 R2-4M R2-4S R2-5 R2-5M R2-6 R2-8 R2-10 R2-12
Đầu cos tròn R2 Nichifu dùng bấm nối dây điện tiết diện 1.04~2.63 mm2, gồm các mã hàng phổ biến:
- đầu cosse cốt tròn R2-3 R2-3S Nichifu
- đầu cosse cốt tròn R2-3.5 R2-3.5N Nichifu
- đầu cosse cốt tròn R2-4 R2-4M R2-4S Nichifu
- đầu cosse cốt tròn R2-5 R2-5M R2-6 Nichifu
-
đầu cosse cốt tròn R2-8 R2-10 R2-12 Nichifu
a1 Công ty đại lý nhà phân phối cửa hàng nơi bán để mua đầu cos cosse điện nhãn hiệu maker nichifu ncc ncu supplier vendor nhà cung cấp cung ứng vật tư tiêu hao cơ điện mro cho nhà máy ở tại trong khu công nghiệp chế xuất kcn kcx R2-3 R2-3S R2-3.5 R2-3.5N R2-4 R2-4M R2-4S R2-5 R2-5M R2-6 R2-8 R2-10 R2-12 hãng nichifu nhật bản.
CATALOGUE THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHI CẦN MUA ĐẦU COS TRÒN NICHIFU R2-3 R2-3S R2-3.5 R2-3.5N R2-4 R2-4M R2-4S R2-5 R2-5M R2-6 R2-8 R2-10 R2-12
Hình ảnh thực tế sản phẩm khi cần Mua đầu cos (cốt, cosse) R2 Nichifu Nhật Bản
Xem thêm Ring Terminals (R-type) bấm nối dây điện 0.25 ~ 325 mm2
Các loại | Mã hàng |
R0.3 Nichifu: 0.2~0.3~0.5 mm2; | đầu cos tròn Nichifu R0.3-2 R0.3-3. R0.3-3N R0.3-3.5 R0.3-4 R0.3-5 |
R0.75 Nichifu: 0.3~0.75 mm2; |
đầu cos Nichifu R0.75-3 R0.75-3.5 R0.75-4 |
R1.25 Nichifu: 0.25~1.65 mm2; | đầu cos Nichifu R1.25-3 R1.25-3N R1.25-3S. R1.25-3.5 R1.25-3.5L. R1.25-4S R1.25-4M R1.25-4 R1.25-5 R1.25-6. R1.25-8 R1.25-10 |
R2 Nichifu: 1.04~2.63 mm2; | catalogue đầu cos tròn Nichifu R2-3 R2-3.5 R2-4S R2-4M. R2-4 R2-5M. R2-5 R2-5L R2-6 R2-8 R2-10 R2-12 |
R3.5 Nichifu: 2.63~4.6 mm2; | đầu cos Nichifu R3.5-4 R3.5-5 R3.5-6 R3.5-8 |
R5.5 Nichifu: 2.63~6.64mm2; |
đầu cos Nichifu R5.5-6 R5.5-8 R5.5-10 R5.5-12 R5.5-14 |
ĐR8 Nichifu: 6.64~10.52 mm2; | mua đầu cos tròn Nichifu R8-5 R8-6 R8-8. R8-10 R8-12 R8-14 |
R14 Nichifu: 10.52~16.78 mm2; | đầu cos Nichifu R14-5 R14-6 R14-8. R14-10 R14-12 R14-14 |
R22 Nichifu: 16.78~26.66 mm2; | đầu cos Nichifu R22-5 R22-6 R22-8. R22-10 R22-12 R22-14 |
R38 : 26.66~42.42; | đầu cos Nichifu R38-6 R38-8 R38-10. R38-12 R38-14 |
R60 Nichifu: 42.42~60.57 mm2; |
đầu cos Nichifu R60-6 R60-8 R60-10. R60-12 R60-14 |
R70 Nichifu: 60.57~76.28 mm2; | thông số đầu cos tròn Nichifu R70-8 R70-10 R70-12. R70-14 R70-16 |
R80 Nichifu: 76.28~96.3 mm2; | bảng giá đầu cos tròn Nichifu R80-8 R80-10 R80-12. R80-14 R80-16 |
R100 Nichifu: 96.3~117.2 mm2; | đầu cos Nichifu R100-8 R100-10. R100-12. R100-14 R100-16 |
R150 Nichifu: 117.2~152.05 mm2; | bảng giá đầu cos tròn Nichifu R150-10 R150-12. R150-14 R150-16 R150-18 |
R180 Nichifu: 152.05~192.6 mm2; |
đầu cos Nichifu R180-10 R180-12. R180-14 R180-16 R180-18 |
R200 Nichifu: 192.6~242.27 mm2; | đầu cos Nichifu R200-10 R200-12. R200-14 R200-16 R200-18 |
R325 Nichifu: 242.27~325 mm2. | mua đầu cos tròn Nichifu R325-10 R325-12. R325-14 R325-16 R325-18 |
Liên hệ Dungcubamcos.com để tư vấn bảng báo giá và cung cấp thêm thông tin thông số kỹ thuật, catalogue khi cần mua đầu cos tròn trần Nichifu |
Công ty đại lý nhà phân phối cửa hàng nơi bán để mua đầu cos cosse điện nhãn hiệu maker nichifu ncc ncu supplier vendor nhà cung cấp cung ứng vật tư tiêu hao cơ điện mro cho nhà máy ở tại trong khu công nghiệp chế xuất kcn kcx R2-3 R2-3S R2-3.5 R2-3.5N R2-4 R2-4M R2-4S R2-5 R2-5M R2-6 R2-8 R2-10 R2-12 hãng nichifu nhật bản.