Bài viết về các loại Kìm bấm cos hãng TSUNODA Nhật Bản, kìm bấm cos bằng tay loại cho đầu cos trần TP-5S TP-8 TP-14 Tsunoda và kìm bấm đầu cosse bằng tay cho đầu cos nối TP-R.
Giới thiệu về hãng chuyên sản xuất Kìm bấm cos TSUNODA Nhật Bản. Website: https://www.tsunoda-japan.com/.
Hãng đạt nhiều tiêu chuẩn / chứng nhận của trong ngành công cụ dụng cụ:
- Heavy-duty diagonal cutting pliers JIS B 4635
- Slant edge cutting pliers JIS B 4625
- Side cutting pliers JIS B 4623
- Long Nose Pliers JIS B 4631
- Certification # JQ0306029
Các sản phẩm hãng Tsunoda sản xuất bao gồm:
- Crimping Tools – Kìm bấm cos
- Diagonal Cutting Pliers
- Slant Edge Cutting Pliers
- End Cutting Pliers Side
- Cutting Pliers
- Power Cutters
- Long Nose Pliers
- Diagonal Cutters for Plastics
- Cable Cutters
- Wire Rope Cutters
- Slip Joint Pliers
- Water Pump Pliers
- Snap Ring Pliers
- Special Use and Others
- Hex Key Wrenches
- Tools for Handicraft
Các loại kìm bấm cos Tsunoda bóp bằng tay (cơ) thông dụng:
Loại kìm Tsunoda | Các loại đầu cos | Size dây / Size cos bấm được |
Kìm bấm Tsunoda TP-5s |
|
JIS: 0.3| 0.5| 1.25| 2 | 3.5 | 5.5 mm2
IEC: – | 0.5| 1.5 | 2.5 | 4 | 6 mm2 |
Kìm bấm Tsunoda TP-8 | 1.25 | 2 | 5.5 | 8 mm2 | |
Kìm bấm Tsunoda TP-14 | 1.25 | 2 | 3.5 | 5.5 | 8 | 14 | mm2 | |
Kìm bấm Tsunoda TP-R |
|
E-S, E-M, E-L |
Chi tiết thông số kỹ thuật kìm bấm cos hãng Tsunoda Nhật Bản: TP-5S TP-8 TP-14 TP-R
Kìm bấm cos Tsunoda nhật bản – Crimping Tool Usable Terminals
Cosse Terminal(㎟) | 0.3 | 0.5 | 1.25 | 2.0 | 3.5 | 5.5 | 8.0 | 14.0 | 22.0 | 38.0 | 60.0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kìm Tsunoda TP-2 (JIS) | 〇 | 〇 | |||||||||
Kìm Tsunoda TP-3 | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-5 (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | ||||||||
Kìm Tsunoda TP-5S | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-5M | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-8 (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-8P (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-14 (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | ||||||
Kìm Tsunoda TP-22 (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-38 (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-60 (JIS) | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |||||||
Kìm Tsunoda TP-R (JIS) | E-L・E-M・E-S | ||||||||||
Kìm Tsunoda TP-RS (JIS) | E-M・E-S |