Skip to main content

8 awg to 10 mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây cáp điện tiêu chuẩn Mỹ UL AWM size 8AWG sang đơn vị MM2 là bao nhiêu?

Bảng quy đổi cỡ dây 8 AWG sang đơn vị mm2 cụ thể size dây 8 AWG to 10mm2 sản phẩm đạt các tiêu chuẩn Mỹ UL cUL CSA TEW AWM VW-1 FT1 FT2

SKU: 8 AWG to 10 mm2 Danh mục:

Mô tả

Bạn đang cần thông tin Bảng quy đổi – chuyển đổi dây cáp điện size 8 AWG to 10mm2, Lưu ý: Tùy vào đơn vị sản xuất dây cáp điện tiêu chuẩn UL mà bảng chuyển đổi / quy đổi cỡ dây 8AWG sang đơn vị tiết diện MM2

8 awg to 10mm2; 8awg to 10 mm2; quy đổi 8 awg sang mm2; quy đổi dây 8 awg sang mm2; chuyển đổi 8 awg sang mm2; chuyển đổi dây 8awg sang mm2; quy đổi 8awg sang 10mm2; quy đổi 8awg to 10mm2; chuyển đổi 8awg sang 10mm2; chuyển đổi 8awg to 10mm2;

Bảng chuyển đổi – quy đổi cỡ dây điện AWG sang đơn vị MM2 –  8 AWG to 10mm2

cỡ dây cáo điện AWG  size đơn vị tiết điện MM2
36 AWG 0.012 mm2
34 AWG 0.020 mm2
32 AWG 0.032 mm2
30 AWG 0.05 mm2

28 AWG

0.08 mm2

26 AWG 0.14 mm2
24 AWG 0.25 mm2
22 AWG 0.35 mm2
21 AWG 0.38 mm2
20 AWG 0.51 mm2

19 AWG

0.75 mm2

18 AWG 0.81 mm2
17 AWG 1.0 mm2
16 AWG 1.31 mm2
14 AWG 2.5 mm2
12 AWG 4 mm2
10 AWG 6 mm2

8 AWG

10 mm2

6 AWG 16 mm2
4 AWG 25 mm2
2 AWG 35 mm2
1 AWG 50 mm2

Các tiêu chuẩn dây cáp điện AWG phổ biến 8 awg to 10mm2

  • UL cUL  AWM:. 1007  |  1015  |  1061  |  1185 
  • UL cUL  AWM:. 1283  |  1284  |  1533  |  1569
  • UL cUL  AWM:. 1571  |  1589  |  1598  |  1617
  • UL cUL AWM:. 1618  |  1729 |  1777  |  10616
  • UL cUL AWM:. 10669 |  2095  |  2405  |  2448 8 chuyển đổi, quy đổi 8 awg sang mm2
  • UL cUL AWM:. 2463  |  2464  |  2468  |  2517
  • UL cUL AWM:. 2547 |  2651  |  2725  |  2789
  • UL cUL AWM:. 2835  |  2851 |  2919  |  2969

Vỏ bọc cách điện (option):.. Irradiated Semirigid SR-PVC, PVC, NYLON, TFE, FEP, PFA, PTFE, ETFE, PE, XLPE, Mica, Silicone rubber fiber glass braid.

Điện áp định mức (option):. 30V 125V 150V 300V 600V 1000V.

Nhiệt độ hoạt động (option):. 60 80 90 105 125 150 200 250 °C độ C.

chuyển đổi đơn vị, bảng quy đổi 8awg sang 10mm2

duotech dungcubamcos.com

Chúng ta cùng tìm hiểu Hệ AWG Và mm² Là Gì? Tại Sao Cần Quy Đổi?

Hệ AWG là tiêu chuẩn Mỹ, dùng số để chỉ đường kính dây – số nhỏ hơn nghĩa là dây to hơn. Ngược lại, hệ mm² (IEC) đo diện tích mặt cắt ngang bằng milimet vuông, dễ hình dung về khả năng chịu tải.

Lý do quy đổi quan trọng:

Đảm bảo an toàn: Tránh quá tải dây cáp UL trong hệ thống châu Âu hoặc quốc tế.

Tương thích sản phẩm: Dễ chọn dây TEW/AWM phù hợp với thiết bị IEC.

Tiết kiệm thời gian: Không cần đo lường thủ công.

Ví dụ, dây cáp điện UL 8AWG thường tương đương khoảng 8.37mm², nhưng có thể gần 10mm² tùy ứng dụng. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách tính chính xác.

Phương Pháp Chuyển Đổi AWG Sang mm²

Có hai cách chính: sử dụng công thức toán học hoặc bảng tra cứu sẵn. Cả hai đều đơn giản, phù hợp cho kỹ sư và nhà thầu sử dụng dây cáp UL.

Phương pháp 1: Công Thức Tính Toán AWG Sang mm²

Công thức chuẩn dựa trên tiêu chuẩn ASTM B258.2:

Diện tích (mm²) = 0.012668 × 92^((36 – n)/19.5)

n: Số AWG (ví dụ: 8 cho 8AWG).

Kết quả là diện tích mặt cắt, giúp so sánh trực tiếp với mm² IEC.

Các bước thực hiện quy đổi 8 awg to 10mm2 (cỡ dây UL 8 AWG sang mm2):

Bước 1: Xác định số AWG từ sản phẩm (như dây UL 8AWG).

Bước 2: Áp dụng công thức vào máy tính hoặc phần mềm (Excel, Python).

Bước 3: Làm tròn kết quả đến 2 chữ số thập phân để dễ tra cứu.

Ví dụ nhanh: Với n=8, diện tích ≈ 8.37mm². Nếu dự án yêu cầu 10mm², bạn có thể chọn AWG gần nhất là 7AWG (≈10.55mm²) để an toàn.

Công thức này chính xác cao, nhưng bảng tra cứu sẽ tiện hơn cho công việc hàng ngày.

Phương pháp 2: Bảng Tra Cứu Quy Đổi Phổ Biến

Dưới đây là bảng tra cứu quy đổi cỡ dây cáp điện UL AWG sang mm² IEC, tập trung vào các cỡ từ 10AWG đến 6AWG – phổ biến cho ứng dụng công nghiệp.

Ví Dụ Thực Tế: Quy Đổi 8 AWG to Sang 10mm² Cho Dây Cáp UL

Giả sử bạn cần thay thế dây cáp điện UL VW-1 FT2 trong hệ thống IEC yêu cầu 10mm².

Bước 1: Tính diện tích 8AWG = 0.012668 × 92^((36-8)/19.5) ≈ 8.37mm².

Bước 2: So sánh – 8.37mm² < 10mm², nên dùng 7AWG (9.42mm²) để bù đắp.

Bước 3: Kiểm tra tiêu chuẩn: Đảm bảo dây AWM/CSA chịu nhiệt FT1/FT2 phù hợp môi trường.

Kết quả: Sử dụng dây UL 7AWG để đạt yêu cầu 10mm², tránh rủi ro cháy nổ.

Kết Luận quy đổi 8 awg to 10mm2 (cỡ dây UL 8 AWG sang mm2):

Quy đổi cỡ dây cáp điện UL 8AWG sang 10mm² IEC không còn phức tạp với công thức và bảng tra cứu trên.

Hãy áp dụng để chọn dây TEW/AWM chất lượng cao, đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ.

Cần tư vấn sản phẩm cụ thể? Liên hệ chúng tôi để nhận báo giá dây cáp UL đạt VW-1 FT2.

Có thể bạn thích…

Share