Mô tả
Bạn đang cần thông tin Bảng quy đổi – chuyển đổi dây cáp điện size 6 AWG to 16mm2, Lưu ý: Tùy vào đơn vị sản xuất dây cáp điện tiêu chuẩn UL mà bảng chuyển đổi / quy đổi cỡ dây 6AWG sang đơn vị tiết diện MM2

Bảng chuyển đổi – quy đổi cỡ dây điện AWG sang đơn vị MM2 – 6 AWG to 16mm2
| cỡ dây cáo điện AWG size | đơn vị tiết điện MM2 |
| 36 AWG | 0.012 mm2 |
| 34 AWG | 0.020 mm2 |
| 32 AWG | 0.032 mm2 |
| 30 AWG | 0.05 mm2 |
28 AWG |
0.08 mm2 |
| 26 AWG | 0.14 mm2 |
| 24 AWG | 0.25 mm2 |
| 22 AWG | 0.35 mm2 |
| 21 AWG | 0.38 mm2 |
| 20 AWG | 0.51 mm2 |
19 AWG |
0.75 mm2 |
| 18 AWG | 0.81 mm2 |
| 17 AWG | 1.0 mm2 |
| 16 AWG | 1.31 mm2 |
| 14 AWG | 2.5 mm2 |
| 12 AWG | 4 mm2 |
| 10 AWG | 6 mm2 |
| 8 AWG | 10 mm2 |
6 AWG |
16 mm2 |
| 4 AWG | 25 mm2 |
| 2 AWG | 35 mm2 |
| 1 AWG | 50 mm2 |
Các tiêu chuẩn dây cáp điện AWG phổ biến 6 awg to 16mm2
- UL cUL AWM:. 1007 | 1015 | 1061 | 1185
- UL cUL AWM:. 1283 | 1284 | 1533 | 1569
- UL cUL AWM:. 1571 | 1589 | 1598 | 1617
- UL cUL AWM:. 1618 | 1729 | 1777 | 10616
- UL cUL AWM:. 10669 | 2095 | 2405 | 2448 chuyển đổi, quy đổi 6 awg sang 16 mm2
- UL cUL AWM:. 2463 | 2464 | 2468 | 2517
- UL cUL AWM:. 2547 | 2651 | 2725 | 2789
- UL cUL AWM:. 2835 | 2851 | 2919 | 2969
Vỏ bọc cách điện (option):.. Irradiated Semirigid SR-PVC, PVC, NYLON, TFE, FEP, PFA, PTFE, ETFE, PE, XLPE, Mica, Silicone rubber fiber glass braid.
Điện áp định mức (option):. 30V 125V 150V 300V 600V 1000V.
1 Hệ đo kích thước dây điện theo tiêu chuẩn AWG là gì?
AWG (American Wire Gauge) là hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ dùng để xác định kích thước dây dẫn điện.
Số AWG càng nhỏ, tiết diện dây càng lớn.
Ngược lại, số AWG càng lớn, dây càng nhỏ.
Ví dụ:
Dây 6 AWG to hơn dây 10 AWG.
Dây 20 AWG nhỏ hơn dây 14 AWG.
AWG thường được sử dụng trong các loại dây cáp điện UL AWM (như UL1007, UL1015, UL1569, UL3135, UL3239…) để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế khi sử dụng trong thiết bị điện, điện tử, tủ điện, xe điện và hệ thống wire harness.
2. Bảng chuyển quy đổi 6 awg to 16mm2 (cỡ dây UL 6 AWG sang mm2)
Việc quy đổi từ AWG sang mm² dựa trên diện tích tiết diện lõi dẫn điện. Công thức quy đổi có thể tính toán, nhưng trong thực tế kỹ thuật, người ta thường tra bảng quy chuẩn đã được công nhận.
3. Ứng dụng của dây điện 6 AWG trong sản xuất wire harness
Dây 6 AWG UL AWM thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu dòng điện lớn, truyền tải công suất cao, như:
Dây nguồn tủ điện công nghiệp, inverter, UPS.
Dây đấu nối motor, máy bơm, thiết bị năng lượng mặt trời.
Dây dẫn chính trong bộ dây điện wire harness cho máy công nghiệp, xe điện, hoặc robot tự động.
4. Dây điện tiêu chuẩn Mỹ UL AWM sản xuất tại Việt Nam – Giải pháp tối ưu cho nhà máy
Hiện nay, DUOTECH cung cấp đầy đủ các loại dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWM sản xuất tại Việt Nam, bao gồm các size:
1AWG, 2AWG, 4AWG, 6AWG, 8AWG, 10AWG, 12AWG, 14AWG, 16AWG, 18AWG, 20AWG, 22AWG, 24AWG, 26AWG, 28AWG, 30AWG. Nên rất cần bảng chuyển quy đổi 6 awg to 16mm2 (cỡ dây UL 6 AWG sang mm2)
Ưu điểm:
Tuân thủ tiêu chuẩn UL AWM – VW-1, FT1, FT2.
Chất lượng tương đương dây nhập khẩu Mỹ, Hàn, Nhật.
Giá thành cạnh tranh, hỗ trợ gia công dây điện wire harness theo yêu cầu.
Giao hàng nhanh toàn quốc.
5. Vì sao nên chọn DUOTECH làm nhà cung cấp vật tư wire harness, đơn vị hỗ trợ cung cấp bảng chuyển quy đổi 6 awg to 16mm2 (cỡ dây UL 6 AWG sang mm2)
Đại lý phân phối chính hãng dây UL AWM tiêu chuẩn Mỹ.
Kho hàng phong phú, đầy đủ size từ 1AWG đến 30AWG.
Hỗ trợ kỹ thuật và cắt dây theo yêu cầu từng dự án.
Cung cấp đầu cos, connector, terminal, vỏ housing, ống gen nhiệt, và các vật tư phụ trợ cho dây điện.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ) về bảng chuyển quy đổi 6 awg to 16mm2 (cỡ dây UL 6 AWG sang mm2)
1. Dây điện 6 AWG bằng bao nhiêu mm²?
Dây điện 6 AWG tương đương khoảng 13.3 mm², gần bằng dây 16 mm² theo tiêu chuẩn Việt Nam. Đây là kích thước dây có khả năng dẫn dòng lớn, thường dùng cho tủ điện công nghiệp hoặc hệ thống nguồn chính.
2. Dây điện tiêu chuẩn Mỹ UL AWM là gì?
UL AWM (Appliance Wiring Material) là tiêu chuẩn dây điện của Mỹ do tổ chức Underwriters Laboratories (UL) chứng nhận. Dây UL AWM được sử dụng phổ biến trong thiết bị điện tử, điện gia dụng, ô tô điện, máy công nghiệp và bộ dây điện wire harness.
3. Làm sao quy đổi từ AWG sang mm² nhanh nhất?
Bạn có thể sử dụng bảng quy đổi tiêu chuẩn AWG – mm² do DUOTECH cung cấp trong bài viết. Cách đơn giản là tra theo dòng tương ứng, ví dụ:
10 AWG ≈ 5.26 mm²
12 AWG ≈ 3.31 mm²
14 AWG ≈ 2.08 mm²
16 AWG ≈ 1.31 mm²
4. Dây UL AWM sản xuất tại Việt Nam có đạt tiêu chuẩn không?
Có. Dây điện UL AWM sản xuất tại Việt Nam hiện nay tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn UL của Mỹ (VW-1, FT1, FT2), đảm bảo độ bền điện, chống cháy, chịu nhiệt và độ tin cậy cao, tương đương hàng nhập khẩu Mỹ, Hàn, Nhật.
5. DUOTECH cung cấp những loại dây điện AWG nào?
DUOTECH cung cấp đầy đủ các size dây điện AWG tiêu chuẩn UL AWM gồm:
1AWG, 2AWG, 4AWG, 6AWG, 8AWG, 10AWG, 12AWG, 14AWG, 16AWG, 18AWG, 20AWG, 22AWG, 24AWG, 26AWG, 28AWG, 30AWG,
phục vụ nhà máy sản xuất và gia công dây điện wire harness.








