26 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 26 AWG sang đơn vị mm 2

Bảng quy đổi cỡ dây 26AWG sang đơn vị mm2 cụ thể size dây 26 AWG to mm2 sản phẩm đạt các tiêu chuẩn UL cUL CSA TEW AWM VW-1 FT1 FT2

Mã: 26 AWG to mm2 Danh mục:

Mô tả

Bạn đang cần thông tin Bảng quy đổi – chuyển đổi 26 AWG to mm2, Lưu ý: Tùy vào đơn vị sản xuất dây cáp điện tiêu chuẩn UL mà bảng chuyển đổi / quy đổi cỡ dây 26AWG sang đơn vị tiết diện MM2 có thể chênh lệch trong khoảng cho phép của bộ tiêu chuẩn UL758.

bảng quy đổi chuyển đổi cỡ dây điện 26 awg to mm2 size 26awg sang đơm vị tiết diện mm2

Bảng chuyển đổi – quy đổi cỡ dây điện AWG sang đơn vị MM2 – 26 AWG to mm2

cỡ dây cáo điện AWG  size đơn vị tiết điện MM2
36 AWG 0.012 mm2
34 AWG 0.020 mm2
32 AWG 0.032 mm2
30 AWG 0.05 mm2
28 AWG 0.08 mm2

26 AWG

0.14 mm2

24 AWG 0.25 mm2
22 AWG 0.35 mm2
21 AWG 0.38 mm2
20 AWG 0.51 mm2
19 AWG 0.75 mm2
18 AWG 0.81 mm2
17 AWG 1.0 mm2
16 AWG 1.31 mm2
14 AWG 2.5 mm2
12 AWG 4 mm2

10 AWG

6 mm2

8 AWG 10 mm2
6 AWG 16 mm2
4 AWG 25 mm2
2 AWG 35 mm2
1 AWG 50 mm2

Các tiêu chuẩn dây cáp điện AWG phổ biến

  • UL cUL  AWM:. 1007  |  1015  |  1061  |  1185 26 awg to mm2
  • UL cUL  AWM:. 1283  |  1284  |  1533  |  1569
  • UL cUL  AWM:. 1571  |  1589  |  1598  |  1617
  • UL cUL AWM:. 1618  |  1729 |  1777  |  10616
  • UL cUL AWM:. 10669 |  2095  |  2405  |  2448
  • UL cUL AWM:. 2463  |  2464  |  2468  |  2517 26 awg to mm2
  • UL cUL AWM:. 2547 |  2651  |  2725  |  2789
  • UL cUL AWM:. 2835  |  2851 |  2919  |  2969

Vỏ bọc cách điện (option):. Irradiated Semirigid SR-PVC, PVC, NYLON, TFE, FEP, PFA, PTFE, ETFE, PE, XLPE, Mica, Silicone rubber fiber glass braid.

Điện áp định mức (option):. 30V 125V 150V 300V 600V 1000V.

Nhiệt độ hoạt động (option):. 60 80 90 105 125 150 200 250 °C độ C.

duotech dungcubamcos.com

Có thể bạn thích…