Skip to main content
Search
Close Search
search
Menu
GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM
TIN TỨC
LIÊN HỆ
search
SP3 Dây cáp điện
Sắp xếp mặc định
Sắp xếp theo mức độ phổ biến
Sắp xếp theo mới nhất
Sắp xếp theo giá: thấp đến cao
Sắp xếp theo giá: cao đến thấp
Hiển thị 1–12 của 32 kết quả
Trang chủ
SP3 Dây cáp điện
DANH MỤC SẢN PHẨM
Kìm Bấm Cos Izumi Nhật Bản
Kìm Bấm Cos KST Đài Loan
Kìm Bấm Cos Marvel Nhật Bản
Kìm Bấm Cos Nichifu Nhật Bản
Kìm Bấm Cos Tsunoda Nhật Bản
SP1 Kìm nổi bật
SP2 Đầu cos nối dây điện
SP3 Dây cáp điện
Dây cáp tiếp địa Cadivi Cadisun Lucky Star
Dây điện AWG UL AWM 1007 1015
Dây điện chịu nhiệt 300 500 800 1000 C
SP4 Khác
1 awg to 50 mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây cáp điện tiêu chuẩn Mỹ UL AWM 1015 1284 3239 size AWG 1 chuyển sang đơn vị tiết diện dây dẫn theo IEC là bao nhiêu MM2 ?
Đọc tiếp
Quick View
10 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 10 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
12 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 12 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
14 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 14 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
16 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 16 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
18 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 18 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
2 awg to 35 mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây cáp điện tiêu chuẩn Mỹ UL AWM 1015 1283 3239 size AWG 2 chuyển sang đơn vị tiết diện dây dẫn theo IEC là bao nhiêu MM2 ?
Đọc tiếp
Quick View
20 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 20 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
22 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 22 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
24 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 24 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
26 awg to mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây 26 AWG sang đơn vị mm 2
Đọc tiếp
Quick View
4 awg to 25 mm2 – Bảng quy đổi cỡ dây cáp điện tiêu chuẩn Mỹ UL AWM size AWG 4 chuyển sang đơn vị MM2 là bao nhiêu?
Đọc tiếp
Quick View
1
2
3
Next
Close Menu
GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM
TIN TỨC
LIÊN HỆ