Đầu cosse TLK-90D vuông góc uốn cong 90 độ (tên gọi khác: đầu cos, cốt, cose, coss, terminals, cable Lugs) dùng để bấm nối dây cáp điện, dạng SC bít, loại dày, trần – không có bọc nhựa (Non-Insulated Terminals), Vật liệu đầu cosse TLK-90D bằng Đồng (Copper), mạ bên ngoài lớp Thiếc (Sn) chắc chắn chống oxi hóa.
| Đầu cosse TLK2.5-4-90D 2.5-4 Lỗ bulong M4 |
| Đầu cosse TLK6-4-90D 6-4 Lỗ bulong M4 |
| Đầu cosse TLK6-5-90D 6-5 Lỗ bulong M5 |
| Đầu cosse TLK6-6-90D 6-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK6-8-90D 6-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK6-10-90D 6-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK6-12-90D 6-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK10-5-90D 10-5 Lỗ bulong M5 |
| Đầu cosse TLK10-6-90D 10-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK10-8-90D 10-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK10-10-90D 10-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK10-12-90D 10-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK16-5-90D 16-5 Lỗ bulong M5 |
| Đầu cosse TLK16-6-90D 16-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK16-8-90D 16-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK16-10-90D 16-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK16-12-90D 16-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK25-5-90D 25-5 Lỗ bulong M5 |
| Đầu cosse TLK25-6-90D 25-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK25-8-90D 25-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK25-10-90D 25-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK25-12-90D 25-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK25-14-90D 25-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK35-6-90D 35-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK35-8-90D 35-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK35-10-90D 35-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK35-12-90D 35-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK35-14-90D 35-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK35-16-90D 35-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK50-6-90D 50-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK50-8-90D 50-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK50-10-90D 50-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK50-12-90D 50-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK50-14-90D 50-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK50-16-90D 50-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK50-20-90D 50-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK70-6-90D 70-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK70-8-90D 70-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK70-10-90D 70-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK70-12-90D 70-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK70-14-90D 70-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK70-16-90D 70-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK70-20-90D 70-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK95-8-90D 95-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK95-10-90D 95-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK95-12-90D 95-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK95-14-90D 95-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK95-16-90D 95-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK95-20-90D 95-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK120-6-90D 120-6 Lỗ bulong M6 |
| Đầu cosse TLK120-8-90D 120-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK120-10-90D 120-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK120-12-90D 120-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK120-14-90D 120-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK120-16-90D 120-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK120-20-90D 120-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK150-8-90D 150-8 Lỗ bulong M8 |
| Đầu cosse TLK150-10-90D 150-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK150-12-90D 150-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK150-14-90D 150-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK150-16-90D 150-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK150-20-90D 150-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK185-10-90D 185-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK185-12-90D 185-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK185-14-90D 185-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK185-16-90D 185-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK185-20-90D 185-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK240-10-90D 240-10 Lỗ bulong M10 |
| Đầu cosse TLK240-12-90D 240-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK240-14-90D 240-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK240-16-90D 240-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK240-20-90D 240-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK300-12-90D 300-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK300-14-90D 300-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK300-16-90D 300-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK300-20-90D 300-20 Lỗ bulong M20 |
| Đầu cosse TLK400-12-90D 400-12 Lỗ bulong M12 |
| Đầu cosse TLK400-14-90D 400-14 Lỗ bulong M14 |
| Đầu cosse TLK400-16-90D 400-16 Lỗ bulong M16 |
| Đầu cosse TLK400-20-90D 400-20 Lỗ bulong M20 |



